[Cập nhật] Giá vàng Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu hôm nay ngày 02/09/2025

Cập nhật Giá vàng Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu hôm nay ngày 02/09 lúc 03:11 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 03:11 để bà con tại Thành phố Vũng Tàu và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 129.100.000 - bán ra 130.600.000 - chênh lệch 1.500.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 129.100.000 - bán ra 130.630.000 - chênh lệch 1.530.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 122.500.000 - bán ra 125.000.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 119.880.000 - bán ra 122.380.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 84.530.000 - bán ra 92.030.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 64.310.000 - bán ra 71.810.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 79.180.000 - bán ra 85.130.000 - chênh lệch 5.950.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 111.700.000 - bán ra 114.700.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 109.810.000 - bán ra 112.310.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 81.300.000 - bán ra 84.800.000 - chênh lệch 3.500.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 75.950.000 - bán ra 83.450.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 69.800.000 - bán ra 73.300.000 - chênh lệch 3.500.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 03:11

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
129.100.000
_
130.630.000
_
_
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
129.100.000
_
130.600.000
_
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
122.500.000
_
125.000.000
_
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
121.500.000
_
123.500.000
_
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
117.277.228
_
122.277.228
_
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
76.638.399
_
84.138.399
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 03:11

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
122.900.000
+200.000
125.800.000
+200.000
+0.16%
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
120.500.000
+200.000
124.300.000
+200.000
+0.16%

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 03:11

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
130.300.000
+1.300.000
132.500.000
+1.500.000
+1.13%
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
114.300.000
+1.000.000
116.500.000
+1.000.000
+0.86%
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
113.000.000
+1.000.000
115.500.000
+1.000.000
+0.87%
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
79.180.000
+530.000
85.130.000
+530.000
+0.62%

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 03:11

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
128.100.000
_
130.600.000
_
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
122.800.000
+500.000
125.800.000
+500.000
+0.40%
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
121.400.000
+600.000
124.400.000
+600.000
+0.48%
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
120.186.000
+594.000
123.156.000
+594.000
+0.48%
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
118.972.000
+588.000
121.912.000
+588.000
+0.48%

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 03:11

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
122.500.000
_
125.400.000
_
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
122.500.000
_
125.400.000
_
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
122.500.000
_
125.400.000
_
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
119.880.000
_
122.380.000
_
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
84.530.000
_
92.030.000
_
_
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
64.310.000
_
71.810.000
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 03:11

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
128.600.000
_
130.600.000
_
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
122.800.000
+200.000
125.800.000
+200.000
+0.16%
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.200.000
+100.000
116.700.000
+100.000
+0.09%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
122.800.000
+200.000
125.800.000
+200.000
+0.16%

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 03:11

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 03:11

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
129.600.000
+90.000
130.600.000
+130.000
+0.10%
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
123.500.000
+100.000
125.000.000
+100.000
+0.08%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
81.300.000
+30.000
84.800.000
+30.000
+0.04%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
69.800.000
+30.000
73.300.000
+30.000
+0.04%
5/5 - (2 bình chọn)

Bài viết liên quan

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố