Cập nhật Giá vàng PNJ 13/12/2024 lúc 13/12/2024 06:25 tại TKSIC: cập nhật Giá vàng 9999 liên tục trong ngày.
Giá vàng PNJ là 87.100.000 VND/Lượng không thay đổi so với ngày hôm qua, cập nhật vào lúc 05:01 ngày 13/12/2024
Xem chi tiết tại bảng Giá vàng PNJ
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
84.600.000
_
|
87.100.000
_
|
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
84.800.000
+200.000
|
85.900.000
+100.000
|
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | PNJ |
84.800.000
+200.000
|
85.900.000
+100.000
|
|
Vàng Kim Bảo 9999 | PNJ |
84.800.000
+200.000
|
85.900.000
+100.000
|
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
84.800.000
+200.000
|
85.900.000
+100.000
|
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | PNJ |
84.700.000
+200.000
|
85.500.000
+200.000
|
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
84.620.000
+200.000
|
85.420.000
+200.000
|
|
Vàng nữ trang 99 | PNJ |
83.750.000
+200.000
|
84.750.000
+200.000
|
|
Vàng 916 (22K) | PNJ |
77.920.000
+180.000
|
78.420.000
+180.000
|
|
Vàng 18K PNJ | PNJ |
62.880.000
+150.000
|
64.280.000
+150.000
|
|
Vàng 680 (16.3K) | PNJ |
56.890.000
+140.000
|
58.290.000
+140.000
|
|
Vàng 650 (15.6K) | PNJ |
54.330.000
+130.000
|
55.730.000
+130.000
|
|
Vàng 14K PNJ | PNJ |
48.770.000
+120.000
|
50.170.000
+120.000
|
|
Vàng 416 (10K) | PNJ |
34.320.000
+80.000
|
35.720.000
+80.000
|
|
Vàng 375 (9K) | PNJ |
30.810.000
+70.000
|
32.210.000
+70.000
|
|
Vàng 333 (8K) | PNJ |
26.970.000
+70.000
|
28.370.000
+70.000
|
Lưu ý: giá vàng được chúng tôi cập nhật theo thông tin cung cấp trên website chính thức của Giá vàng PNJ.
Chia sẻ ý kiến của bạn
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.