Error: cURL error 28: Resolving timed out after 5000 milliseconds
Cập nhật Giá vàng PNJ 18/03/2025 lúc 18/03/2025 07:33 tại TKSIC: cập nhật Giá vàng 9999 liên tục trong ngày.
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
94.900.000
+400.000
|
96.500.000
+300.000
|
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
94.900.000
+400.000
|
96.500.000
+300.000
|
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
94.900.000
+400.000
|
96.500.000
+300.000
|
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
94.900.000
+400.000
|
96.500.000
+300.000
|
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | ![]() |
93.900.000
+300.000
|
96.400.000
+300.000
|
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | ![]() |
93.800.000
+300.000
|
96.300.000
+300.000
|
|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
94.800.000
+500.000
|
96.100.000
+300.000
|
|
Vàng nữ trang 99 | ![]() |
93.040.000
+300.000
|
95.540.000
+300.000
|
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
85.900.000
+270.000
|
88.400.000
+270.000
|
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
69.950.000
+220.000
|
72.450.000
+220.000
|
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
63.200.000
+200.000
|
65.700.000
+200.000
|
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
60.310.000
+190.000
|
62.810.000
+190.000
|
|
Vàng 14K PNJ | ![]() |
54.040.000
+170.000
|
56.540.000
+170.000
|
|
Vàng 416 (10K) | ![]() |
37.750.000
+120.000
|
40.250.000
+120.000
|
|
Vàng 375 (9K) | ![]() |
33.800.000
+110.000
|
36.300.000
+110.000
|
|
Vàng 333 (8K) | ![]() |
29.460.000
+100.000
|
31.960.000
+100.000
|
Lưu ý: giá vàng được chúng tôi cập nhật theo thông tin cung cấp trên website chính thức của Giá vàng PNJ.
Chia sẻ ý kiến của bạn
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.