Cập nhật Giá vàng Mi hồng 13/12/2024 lúc 13/12/2024 05:19 tại TKSIC: cập nhật Giá vàng 9999 liên tục trong ngày.
Cập nhật Giá vàng Mi hồng vào lúc 05:01 ngày 13/12/2024 có chiều hướng giảm 10.000 VND so với ngày hôm qua
Xem chi tiết tại bảng Giá vàng Mi hồng
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | Mi Hồng |
84.600.000
-10.000
|
85.800.000
-10.000
|
|
Vàng 999 Mi Hồng | Mi Hồng |
84.200.000
-20.000
|
85.100.000
_
|
|
Vàng 985 Mi Hồng | Mi Hồng |
81.500.000
-20.000
|
83.200.000
-20.000
|
|
Vàng 980 Mi Hồng | Mi Hồng |
81.100.000
-20.000
|
82.800.000
-20.000
|
|
Vàng 750 Mi Hồng | Mi Hồng |
59.700.000
-10.000
|
61.900.000
-10.000
|
|
Vàng 680 Mi Hồng | Mi Hồng |
51.700.000
-10.000
|
53.900.000
-10.000
|
|
Vàng 610 Mi Hồng | Mi Hồng |
50.700.000
-10.000
|
52.900.000
-10.000
|
|
Vàng 950 Mi Hồng | Mi Hồng |
78.600.000
-20.000
|
_
_
|
Lưu ý: giá vàng được chúng tôi cập nhật theo thông tin cung cấp trên website chính thức của Giá vàng Mi hồng.
Chia sẻ ý kiến của bạn
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.