Giá vàng 9999 tại Kiên Giang được cập nhật như sau:
Giá vàng SJC - Bán Lẻ tại Kiên Giang niêm yết ở mức mua vào 9480 triệu đồng/chỉ, bán ra 9610 triệu đồng/chỉ.
Giá vàng Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ tại Kiên Giang niêm yết ở mức mua vào 9510 triệu đồng/chỉ, bán ra 9660 triệu đồng/chỉ.
Giá vàng Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ tại Kiên Giang niêm yết ở mức mua vào 9490 triệu đồng/chỉ, bán ra 9650 triệu đồng/chỉ.
CẬP NHẬT NGÀY 18/03/2025 08:15
Loại | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
SJC - Bán Lẻ | 9480 | 9610 |
AVPL - Bán Lẻ | 9480 | 9610 |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ | 9510 | 9660 |
Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ | 9490 | 9650 |
Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ | 9480 | 9640 |
Nữ trang 99 - Bán Lẻ | 9410 | 9605 |
Biểu đồ giá vàng 9999 tại Kiên Giang 30 ngày qua
Biểu đồ giá vàng nhẫn 9999 30 ngày gần nhất (đơn vị theo chỉ)
Biểu đồ giá vàng trang sức 9999 30 ngày gần nhất (đơn vị theo chỉ)
Thị trường vàng quốc tế
Chủ đề | Thông tin chi tiết |
---|---|
Các trung tâm giao dịch chính | – London OTC Market: Chiếm 70% khối lượng giao dịch toàn cầu – Thị trường tương lai Mỹ (COMEX): Được điều hành bởi CME Group, tập trung vào hợp đồng tương lai – Sàn giao dịch vàng Thượng Hải (SGE): Lớn nhất về giao dịch vàng vật chất |
Giá vàng hiện tại | Dao động quanh mức $2,400/ounce, gần mức cao kỷ lục |
Xu hướng và dự báo | – Nhu cầu vàng: Đạt mức cao kỷ lục trong năm 2023, với sự tăng mạnh từ các ngân hàng trung ương và nhà đầu tư – Dự báo giá vàng: Có thể tiếp tục tăng trong năm 2024 và nửa đầu năm 2025, do kỳ vọng cắt giảm lãi suất và tình hình kinh tế, chính trị bất ổn |
Biến động giá vàng | – Cung và cầu đầu tư: Thay đổi trong nhu cầu đầu tư có thể làm giá vàng biến động mạnh – Thay đổi trên các thị trường khác: Biến động trên các thị trường hàng hóa, cổ phiếu hoặc trái phiếu cũng có thể ảnh hưởng đến giá vàng – Tỷ giá hối đoái: Sự thay đổi trong giá trị của đồng USD và các đồng tiền khác cũng có thể làm giá vàng tăng hoặc giảm |
Tình hình tại Việt Nam | Giá vàng trong nước thường ổn định hơn so với giá vàng quốc tế, do các biện pháp kiểm soát giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) |
Kích thước và dự báo thị trường vàng
Giai đoạn nghiên cứu | 2019 – 2029 |
---|---|
Khối lượng thị trường (2024) | 4.42 kilotons |
Khối lượng thị trường (2029) | 6.32 kilotons |
Tốc độ tăng trưởng hàng năm (CAGR) (2024 – 2029) | 7.38% |
Thị trường phát triển nhanh nhất | Châu Âu |
Thị trường lớn nhất | Châu Á – Thái Bình Dương |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng
Yếu tố | Chi tiết |
---|---|
Nhu cầu | Tăng nhu cầu từ Trung Quốc và Ấn Độ, đặc biệt trong lĩnh vực trang sức |
Quan hệ với tiền tệ pháp định | Mối quan hệ ngược chiều với tiền tệ pháp định |
Vàng như tài sản an toàn | Vàng được coi là tài sản an toàn trong thời kỳ bất ổn kinh tế và căng thẳng địa chính trị |
Cung cấp vàng có sẵn | Sự thiếu hụt nguồn cung có thể đẩy giá vàng lên cao hơn |
Các trung tâm giao dịch vàng chính
Trung tâm giao dịch | Chi tiết |
---|---|
London OTC Market | Lớn nhất thế giới, chiếm 70% giao dịch toàn cầu |
Thị trường tương lai Mỹ (COMEX) | Tập trung vào hợp đồng tương lai, chủ yếu giao dịch bằng tiền mặt |
Sàn giao dịch vàng Thượng Hải (SGE) | Lớn nhất về giao dịch vàng vật chất, kiểm soát chặt chẽ bởi Ngân hàng Trung ương Trung Quốc |
Dự báo giá vàng
Năm | Giá dự báo |
---|---|
2024 | $2,500/oz |
2025 | $2,300/oz |
Nhu cầu vàng toàn cầu
Năm | Nhu cầu (tấn) |
---|---|
2023 | 4,899 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng 9999 tại Kiên Giang
Yếu tố | Chi tiết |
---|---|
Giá vàng thế giới | Giá vàng thế giới là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá vàng trong nước, bao gồm cả Kiên Giang. Biến động trên thị trường vàng quốc tế sẽ tác động trực tiếp đến giá vàng 9999 tại địa phương |
Tỷ giá hối đoái | Sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là giữa đồng USD và VND, có thể làm giá vàng biến động. Khi đồng USD tăng giá, giá vàng thường giảm và ngược lại |
Nhu cầu và cung cấp địa phương | Nhu cầu mua vàng của người dân và lượng vàng cung cấp từ các tiệm vàng tại Kiên Giang cũng ảnh hưởng đến giá vàng. Khi nhu cầu tăng cao, giá vàng có thể tăng và ngược lại |
Chính sách của Ngân hàng Nhà nước | Các chính sách quản lý và điều tiết thị trường vàng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, như kiểm soát nhập khẩu vàng và điều chỉnh lãi suất, cũng có tác động đến giá vàng trong nước |
Tình hình kinh tế và chính trị | Các yếu tố kinh tế và chính trị, bao gồm lạm phát, bất ổn chính trị, và các sự kiện kinh tế lớn, có thể làm giá vàng biến động. Vàng thường được coi là tài sản an toàn trong thời kỳ bất ổn |
Giá vàng tại các tiệm vàng uy tín | Giá vàng tại các tiệm vàng uy tín ở Kiên Giang như Kim Định, Thanh Trung, Ngọc Tuyết, Ngọc Bích, và Ngọc Mạnh cũng ảnh hưởng đến giá chung trên thị trường địa phương |
Các cửa hàng vàng uy tín tại Kiên Giang
- Tiệm Vàng Kim Định
- Tiệm Vàng Thanh Trung
- Tiệm Vàng Ngọc Tuyết
- Tiệm Vàng Ngọc Bích
- Tiệm Vàng Ngọc Mạnh
Kinh tế Kiên Giang
Tổng quan kinh tế
Kiên Giang là một tỉnh thuộc đồng bằng sông Cửu Long, với nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thủy sản và du lịch. Tỉnh này có vị trí địa lý thuận lợi, giáp biển và biên giới với Campuchia, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế đa dạng.
Các chỉ số kinh tế chính
Chỉ số | Thông tin chi tiết |
---|---|
GRDP (2020) | 1,4 tỷ USD, tăng 3,03% so với cùng kỳ năm 2019 |
Tăng trưởng kinh tế (2023) | Mục tiêu tăng trưởng 6,5% |
Xuất khẩu (4 tháng đầu năm 2024) | 290 triệu USD, tăng 21,26% |
Dự báo du lịch (2025) | Dự kiến đón hơn 10 triệu lượt khách, doanh thu du lịch vượt 13 nghìn tỷ VNĐ |
Các lĩnh vực kinh tế chính
Lĩnh vực | Chi tiết |
---|---|
Nông nghiệp và thủy sản | Đóng góp lớn vào GRDP, với sản lượng thủy sản đạt 750.000 tấn vào năm 2019 |
Du lịch | Phát triển mạnh với các điểm du lịch nổi tiếng như Phú Quốc, Hà Tiên, và các khu du lịch sinh thái |
Công nghiệp và xây dựng | Chiếm 19,59% GRDP, với nhiều dự án đầu tư vào các khu công nghiệp và khu kinh tế |
Dịch vụ | Chiếm 41,27% GRDP, với sự phát triển của thương mại và dịch vụ du lịch |
Các dự án và khu kinh tế
Dự án/Khu kinh tế | Chi tiết |
---|---|
Khu kinh tế cửa khẩu Hà Tiên | Được phê duyệt vào năm 2020, bao gồm các khu vực phi thuế quan, khu công nghiệp và các khu chức năng khác |
Khu kinh tế ven biển Rạch Giá | Dự kiến thành lập sau năm 2030, tập trung vào phát triển thương mại và dịch vụ đa ngành |
Đầu tư và tài chính
Chỉ số | Thông tin chi tiết |
---|---|
Dự án đầu tư (2019) | 796 dự án với tổng vốn đăng ký 23,4 tỷ USD, trong đó có 56 dự án FDI với tổng vốn 2,7 tỷ USD |
Quỹ Đầu tư Phát triển Kiên Giang (KGDIF) | Tổ chức tài chính phi lợi nhuận, hỗ trợ tài chính cho các ngành kinh tế |
Vốn tín dụng chính sách (2024) | Hơn 20 triệu USD được chuyển đến chi nhánh VBSP Kiên Giang để cho vay các đối tượng chính sách đặc biệt |
Mục tiêu phát triển
Mục tiêu | Chi tiết |
---|---|
Đến năm 2030 | Trở thành trung tâm kinh tế biển quốc gia, với các thành phố Rạch Giá, Hà Tiên và Phú Quốc là các trung tâm phát triển chính |
Tầm nhìn đến năm 2050 | Trở thành trung tâm kinh tế biển mạnh của quốc gia, với sự phát triển bền vững và đa dạng hóa kinh tế |
Chia sẻ ý kiến của bạn
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.