Cập nhật Giá vàng Thành phố Tuyên Quang hôm nay ngày 15/01 lúc 19:14 tới các bạn.
- Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
- Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.
TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 19:14 để bà con tại Thành phố Tuyên Quang và các huyện lân cận nắm được:
Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Tuyên Quang hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.
Giá vàng miếng
- Giá vàng miếng tại Thành phố Tuyên Quang hôm nay: mua vào 84.600.000 - bán ra 86.600.000 - chênh lệch 2.000.000đ.
Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ
- Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Tuyên Quang hôm nay: mua vào 84.600.000 - bán ra 86.630.000 - chênh lệch 2.030.000đ.
Giá vàng 9999
- Giá vàng 9999 tại Thành phố Tuyên Quang hôm nay: mua vào 84.500.000 - bán ra 86.100.000 - chênh lệch 1.600.000đ.
Giá vàng 24K
- Giá vàng 24K tại Thành phố Tuyên Quang hôm nay: mua vào 84.710.000 - bán ra 85.510.000 - chênh lệch 800.000đ.
Giá vàng 18K
- Giá vàng 18K tại Thành phố Tuyên Quang hôm nay: mua vào 62.950.000 - bán ra 64.350.000 - chênh lệch 1.400.000đ.
Giá vàng 14K
- Giá vàng 14K tại Thành phố Tuyên Quang hôm nay: mua vào 48.830.000 - bán ra 50.230.000 - chênh lệch 1.400.000đ.
Giá Vàng Trắng
- Giá vàng Trắng tại Thành phố Tuyên Quang hôm nay: mua vào 60.330.000 - bán ra 65.680.000 - chênh lệch 5.350.000đ.
Giá vàng 980
- Giá vàng 980 tại Thành phố Tuyên Quang hôm nay: mua vào 82.000.000 - bán ra 83.700.000 - chênh lệch 1.700.000đ.
Giá vàng 916
- Giá vàng 916 tại Thành phố Tuyên Quang hôm nay: mua vào 77.510.000 - bán ra 78.510.000 - chênh lệch 1.000.000đ.
Giá vàng 750
- Giá vàng 750 tại Thành phố Tuyên Quang hôm nay: mua vào 60.200.000 - bán ra 62.400.000 - chênh lệch 2.200.000đ.
Giá vàng 680
- Giá vàng 680 tại Thành phố Tuyên Quang hôm nay: mua vào 56.960.000 - bán ra 58.360.000 - chênh lệch 1.400.000đ.
Giá vàng 610
- Giá vàng 610 tại Thành phố Tuyên Quang hôm nay: mua vào 51.200.000 - bán ra 53.400.000 - chênh lệch 2.200.000đ.
TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU
Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 19:14
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
84.600.000
+200.000
|
86.630.000
+200.000
|
+0.23%
|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
84.600.000
+200.000
|
86.600.000
+200.000
|
+0.23%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | SJC |
84.500.000
+100.000
|
86.100.000
_
|
_
|
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
84.500.000
+100.000
|
85.900.000
_
|
_
|
Vàng trang sức SJC 99% | SJC |
82.549.504
_
|
85.049.504
_
|
_
|
Nữ trang 68% | SJC |
55.567.841
_
|
58.567.841
_
|
_
|
Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 19:14
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | Bảo Tín Mạnh Hải |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | Bảo Tín Mạnh Hải |
83.700.000
+1.100.000
|
84.800.000
+600.000
|
+0.71%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | Bảo Tín Mạnh Hải |
84.500.000
+200.000
|
86.550.000
+250.000
|
+0.29%
|
Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 19:14
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | Ngọc Thẩm |
83.400.000
+200.000
|
86.200.000
+200.000
|
+0.23%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | Ngọc Thẩm |
83.300.000
+500.000
|
85.500.000
+500.000
|
+0.58%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | Ngọc Thẩm |
82.500.000
+500.000
|
85.000.000
+500.000
|
+0.59%
|
Vàng 18K Ngọc Thẩm | Ngọc Thẩm |
60.330.000
+160.000
|
65.680.000
+160.000
|
+0.24%
|
Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 19:14
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | Phú Quý |
84.400.000
_
|
86.400.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | Phú Quý |
84.600.000
+100.000
|
86.100.000
+100.000
|
+0.12%
|
Vàng trang sức 999.9 | Phú Quý |
84.400.000
+200.000
|
86.000.000
+100.000
|
+0.12%
|
Vàng trang sức 99 | Phú Quý |
83.556.000
+198.000
|
85.140.000
+99.000
|
+0.12%
|
Vàng trang sức 98 | Phú Quý |
82.712.000
+196.000
|
84.280.000
+98.000
|
+0.12%
|
Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 19:14
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
84.800.000
+100.000
|
86.400.000
+200.000
|
+0.23%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | PNJ |
84.800.000
+100.000
|
86.400.000
+200.000
|
+0.23%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
84.800.000
+100.000
|
86.400.000
+200.000
|
+0.23%
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
84.710.000
+90.000
|
85.510.000
+90.000
|
+0.11%
|
Vàng 18K PNJ | PNJ |
62.950.000
+70.000
|
64.350.000
+70.000
|
+0.11%
|
Vàng 14K PNJ | PNJ |
48.830.000
+60.000
|
50.230.000
+60.000
|
+0.12%
|
Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 19:14
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | Bảo Tín Minh Châu |
84.600.000
+200.000
|
86.600.000
+200.000
|
+0.23%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | Bảo Tín Minh Châu |
85.050.000
+200.000
|
86.550.000
+200.000
|
+0.23%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | Bảo Tín Minh Châu |
84.500.000
+200.000
|
86.400.000
+200.000
|
+0.23%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | Bảo Tín Minh Châu |
85.050.000
+200.000
|
86.550.000
+200.000
|
+0.23%
|
Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 19:14
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
84.600.000
+200.000
|
86.600.000
+200.000
|
+0.23%
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
84.600.000
+200.000
|
86.600.000
+200.000
|
+0.23%
|
Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 19:14
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | Mi Hồng |
85.300.000
+10.000
|
86.300.000
+10.000
|
+0.01%
|
Vàng 999 Mi Hồng | Mi Hồng |
85.200.000
+10.000
|
86.200.000
+10.000
|
+0.01%
|
Vàng 750 Mi Hồng | Mi Hồng |
60.200.000
+10.000
|
62.400.000
+10.000
|
+0.02%
|
Vàng 610 Mi Hồng | Mi Hồng |
51.200.000
+10.000
|
53.400.000
+10.000
|
+0.02%
|
Chia sẻ ý kiến của bạn
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.