Giá vàng Thành phố Hòa Bình hôm nay

Cập nhật Giá vàng Thành phố Hòa Bình hôm nay ngày 16/05 lúc 08:06 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 08:06 để bà con tại Thành phố Hòa Bình và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Hòa Bình hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Hòa Bình hôm nay: mua vào 115.500.000 - bán ra 118.200.000 - chênh lệch 2.700.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Hòa Bình hôm nay: mua vào 115.500.000 - bán ra 118.230.000 - chênh lệch 2.730.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Hòa Bình hôm nay: mua vào 110.500.000 - bán ra 113.500.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Hòa Bình hôm nay: mua vào 110.390.000 - bán ra 112.890.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Hòa Bình hôm nay: mua vào 77.400.000 - bán ra 84.900.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Hòa Bình hôm nay: mua vào 58.760.000 - bán ra 66.260.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Hòa Bình hôm nay: mua vào 72.800.000 - bán ra 78.750.000 - chênh lệch 5.950.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Hòa Bình hôm nay: mua vào 102.200.000 - bán ra 105.500.000 - chênh lệch 3.300.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Hòa Bình hôm nay: mua vào 101.110.000 - bán ra 103.610.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Hòa Bình hôm nay: mua vào 74.500.000 - bán ra 77.500.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Hòa Bình hôm nay: mua vào 69.490.000 - bán ra 76.990.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Hòa Bình hôm nay: mua vào 63.000.000 - bán ra 66.000.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 08:06

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
115.500.000
-2.500.000
118.230.000
-1.800.000
-1.52%
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
115.500.000
-2.500.000
118.200.000
-1.800.000
-1.52%
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
110.500.000
-2.000.000
113.500.000
-1.500.000
-1.32%
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
110.500.000
-2.000.000
112.900.000
-1.500.000
-1.33%
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
107.282.178
-1.485.149
111.782.178
-1.485.149
-1.33%
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
70.429.678
-1.020.102
76.929.678
-1.020.102
-1.33%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 08:06

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
113.500.000
-2.050.000
116.400.000
-2.050.000
-1.76%
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
112.100.000
-2.250.000
115.800.000
-2.050.000
-1.77%

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 08:06

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
115.500.000
-1.500.000
118.000.000
-1.500.000
-1.27%
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
105.000.000
-1.500.000
107.500.000
-1.500.000
-1.40%
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
103.000.000
-1.500.000
106.500.000
-1.500.000
-1.41%
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
72.800.000
-1.500.000
78.750.000
-1.500.000
-1.90%

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 08:06

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
114.500.000
-2.500.000
118.200.000
-1.800.000
-1.52%
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
111.000.000
-2.500.000
114.000.000
-2.500.000
-2.19%
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
110.000.000
-2.500.000
113.000.000
-2.500.000
-2.21%
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
108.900.000
-2.475.000
111.870.000
-2.475.000
-2.21%
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
107.800.000
-2.450.000
110.740.000
-2.450.000
-2.21%

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 08:06

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
110.500.000
-2.500.000
113.500.000
-2.000.000
-1.76%
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
110.500.000
-2.500.000
113.500.000
-2.000.000
-1.76%
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
110.500.000
-2.500.000
113.500.000
-2.000.000
-1.76%
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
110.390.000
-2.300.000
112.890.000
-2.300.000
-2.04%
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
77.400.000
-1.730.000
84.900.000
-1.730.000
-2.04%
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
58.760.000
-1.340.000
66.260.000
-1.340.000
-2.02%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 08:06

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
115.500.000
-2.500.000
118.200.000
-1.800.000
-1.52%
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.500.000
-2.000.000
116.500.000
-2.000.000
-1.72%
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
112.100.000
-2.200.000
115.900.000
-2.000.000
-1.73%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.500.000
-2.000.000
116.500.000
-2.000.000
-1.72%

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 08:06

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 08:06

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
117.000.000
+50.000
119.000.000
_
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
112.000.000
+50.000
114.500.000
_
_
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
74.500.000
-50.000
77.500.000
-50.000
-0.06%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
63.000.000
-50.000
66.000.000
-50.000
-0.08%
5/5 - (2 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố