TKSIC câp nhật Giá vàng 9999 Hoa Kim Nguyên Đà Nẵng hôm nay ngày 14/06 lúc 02:26 tới các nhà đầu cơ vàng & người dân có nhu cầu mua vàng trang sức…
Điểm tin nhanh: Giá vàng 9999 Hoa Kim Nguyên Đà Nẵng hôm nay Tăng.
Giá vàng 9999 Hoa Kim Nguyên Đà Nẵng hôm nay thời điểm 02:26
Giá vàng miếng
- Giá vàng miếng 9999 Hoa Kim Nguyên Đà Nẵng hôm nay: mua vào 117.500.000 - bán ra 120.000.000 - chênh lệch 2.500.000đ.
Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ
- Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ 9999 Hoa Kim Nguyên Đà Nẵng hôm nay: mua vào 117.500.000 - bán ra 120.030.000 - chênh lệch 2.530.000đ.
Giá vàng 9999
- Giá vàng 9999 9999 Hoa Kim Nguyên Đà Nẵng hôm nay: mua vào 113.500.000 - bán ra 116.000.000 - chênh lệch 2.500.000đ.
Giá vàng 24K
- Giá vàng 24K 9999 Hoa Kim Nguyên Đà Nẵng hôm nay: mua vào 112.690.000 - bán ra 115.190.000 - chênh lệch 2.500.000đ.
Giá vàng 18K
- Giá vàng 18K 9999 Hoa Kim Nguyên Đà Nẵng hôm nay: mua vào 79.130.000 - bán ra 86.630.000 - chênh lệch 7.500.000đ.
Bảng Giá Vàng Tổng Hợp Ngày 14/06 lúc 02:26
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
117.500.000
+500.000
|
120.030.000
+1.000.000
|
+0.83%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
113.500.000
+1.000.000
|
116.000.000
+1.000.000
|
+0.86%
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
113.500.000
+900.000
|
116.200.000
+1.000.000
|
+0.86%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
113.500.000
+900.000
|
116.200.000
+1.000.000
|
+0.86%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
113.500.000
+900.000
|
116.200.000
+1.000.000
|
+0.86%
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
79.130.000
+600.000
|
86.630.000
+600.000
|
+0.69%
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
71.050.000
+540.000
|
78.550.000
+540.000
|
+0.69%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
67.600.000
+520.000
|
75.100.000
+520.000
|
+0.69%
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
117.000.000
+700.000
|
120.000.000
+1.000.000
|
+0.83%
|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
116.500.000
+500.000
|
119.000.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
118.300.000
_
|
119.800.000
-20.000
|
-0.02%
|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
117.500.000
+500.000
|
120.000.000
+1.000.000
|
+0.83%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
116.000.000
+1.000.000
|
119.000.000
+1.000.000
|
+0.84%
|
Xem thêm Giá vàng các thương hiệu:
Chia sẻ ý kiến của bạn
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.