Giá vàng Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay

Cập nhật Giá vàng Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay ngày 15/01 lúc 19:43 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 19:43 để bà con tại Thành phố Thuận An và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 84.600.000 - bán ra 86.600.000 - chênh lệch 2.000.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 84.600.000 - bán ra 86.630.000 - chênh lệch 2.030.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 84.500.000 - bán ra 86.100.000 - chênh lệch 1.600.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 84.710.000 - bán ra 85.510.000 - chênh lệch 800.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 62.950.000 - bán ra 64.350.000 - chênh lệch 1.400.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 48.830.000 - bán ra 50.230.000 - chênh lệch 1.400.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 60.330.000 - bán ra 65.680.000 - chênh lệch 5.350.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 82.000.000 - bán ra 83.700.000 - chênh lệch 1.700.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 77.510.000 - bán ra 78.510.000 - chênh lệch 1.000.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 60.200.000 - bán ra 62.400.000 - chênh lệch 2.200.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 56.960.000 - bán ra 58.360.000 - chênh lệch 1.400.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 51.200.000 - bán ra 53.400.000 - chênh lệch 2.200.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 19:43

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
84.600.000
+200.000
86.630.000
+200.000
+0.23%
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
84.600.000
+200.000
86.600.000
+200.000
+0.23%
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
84.500.000
+100.000
86.100.000
_
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
84.500.000
+100.000
85.900.000
_
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
82.549.504
_
85.049.504
_
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
55.567.841
_
58.567.841
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 19:43

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
83.700.000
+1.100.000
84.800.000
+600.000
+0.71%
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.500.000
+200.000
86.550.000
+250.000
+0.29%

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 19:43

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
83.400.000
+200.000
86.200.000
+200.000
+0.23%
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
83.300.000
+500.000
85.500.000
+500.000
+0.58%
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
82.500.000
+500.000
85.000.000
+500.000
+0.59%
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
60.330.000
+160.000
65.680.000
+160.000
+0.24%

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 19:43

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
84.400.000
_
86.400.000
_
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
84.600.000
+100.000
86.100.000
+100.000
+0.12%
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
84.400.000
+200.000
86.000.000
+100.000
+0.12%
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
83.556.000
+198.000
85.140.000
+99.000
+0.12%
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
82.712.000
+196.000
84.280.000
+98.000
+0.12%

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 19:43

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
84.800.000
+100.000
86.400.000
+200.000
+0.23%
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
84.800.000
+100.000
86.400.000
+200.000
+0.23%
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
84.800.000
+100.000
86.400.000
+200.000
+0.23%
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
84.710.000
+90.000
85.510.000
+90.000
+0.11%
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
62.950.000
+70.000
64.350.000
+70.000
+0.11%
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
48.830.000
+60.000
50.230.000
+60.000
+0.12%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 19:43

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
84.600.000
+200.000
86.600.000
+200.000
+0.23%
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
85.050.000
+200.000
86.550.000
+200.000
+0.23%
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
84.500.000
+200.000
86.400.000
+200.000
+0.23%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
85.050.000
+200.000
86.550.000
+200.000
+0.23%

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 19:43

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
84.600.000
+200.000
86.600.000
+200.000
+0.23%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
84.600.000
+200.000
86.600.000
+200.000
+0.23%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 19:43

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
85.300.000
+10.000
86.300.000
+10.000
+0.01%
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
85.200.000
+10.000
86.200.000
+10.000
+0.01%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
60.200.000
+10.000
62.400.000
+10.000
+0.02%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
51.200.000
+10.000
53.400.000
+10.000
+0.02%
5/5 - (2 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố