Điểm tin nhanh Giá vàng tại Hồ Chí Minh hôm nay ngày 14/02/2025 các thương hiệu: Giá Vàng SJC, Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải, Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu, Giá Vàng DOJI, Giá Vàng Mi Hồng, Giá Vàng Ngọc Thẩm, Giá Vàng Phú Quý Jewelry và Giá Vàng PNJ. tại trang Giá Vàng 9999 TKSIC cụ thể như sau:
Vàng miếng SJC theo lượng tại Hồ Chí Minh: mua vào 88.300.000 - bán ra 91.300.000 - chênh lệch 3.000.000đ.
Vàng SJC 1 chỉ tại Hồ Chí Minh: mua vào 88.300.000 - bán ra 91.330.000 - chênh lệch 3.030.000đ.
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng tại Hồ Chí Minh: mua vào 89.500.000 - bán ra 91.700.000 - chênh lệch 2.200.000đ.
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ tại Hồ Chí Minh: mua vào 89.500.000 - bán ra 91.700.000 - chênh lệch 2.200.000đ.
Vàng miếng SJC Phú Quý tại Hồ Chí Minh: mua vào 88.300.000 - bán ra 91.300.000 - chênh lệch 3.000.000đ.
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 tại Hồ Chí Minh: mua vào 89.200.000 - bán ra 91.200.000 - chênh lệch 2.000.000đ.
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm tại Hồ Chí Minh: mua vào 88.000.000 - bán ra 90.500.000 - chênh lệch 2.500.000đ.
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm tại Hồ Chí Minh: mua vào 88.000.000 - bán ra 90.200.000 - chênh lệch 2.200.000đ.
Vàng miếng SJC Mi Hồng tại Hồ Chí Minh: mua vào 88.700.000 - bán ra 90.200.000 - chênh lệch 1.500.000đ.
Vàng 999 Mi Hồng tại Hồ Chí Minh: mua vào 88.400.000 - bán ra 90.200.000 - chênh lệch 1.800.000đ.
Vàng miếng Phúc Long DOJI tại Hồ Chí Minh: mua vào 88.300.000 - bán ra 91.300.000 - chênh lệch 3.000.000đ.
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng tại Hồ Chí Minh: mua vào 89.300.000 - bán ra 91.100.000 - chênh lệch 1.800.000đ.
Vàng miếng SJC BTMH tại Hồ Chí Minh: mua vào 84.400.000 - bán ra 86.400.000 - chênh lệch 2.000.000đ.
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải tại Hồ Chí Minh: mua vào 89.100.000 - bán ra 91.300.000 - chênh lệch 2.200.000đ.
Bản vị vàng BTMC tại Hồ Chí Minh: mua vào 89.300.000 - bán ra 91.300.000 - chênh lệch 2.000.000đ.
Vàng nhẫn trơn BTMC tại Hồ Chí Minh: mua vào 89.300.000 - bán ra 91.300.000 - chênh lệch 2.000.000đ.
Nguồn: trực tiếp từ các đơn vị kinh doanh vàng.
Giá 1 chỉ vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh
CẬP NHẬT NGÀY 14/02/2025 18:36
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
88.300.000
+600.000
|
91.330.000
+600.000
|
+0.66%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
89.500.000
+1.200.000
|
91.700.000
+600.000
|
+0.65%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
89.200.000
+200.000
|
91.200.000
+500.000
|
+0.55%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
88.000.000
+600.000
|
90.200.000
+600.000
|
+0.67%
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | ![]() |
89.300.000
+300.000
|
91.100.000
+400.000
|
+0.44%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | ![]() |
83.700.000
+1.100.000
|
84.800.000
+600.000
|
+0.71%
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | ![]() |
89.300.000
+200.000
|
91.300.000
+600.000
|
+0.66%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
89.300.000
+200.000
|
91.300.000
+600.000
|
+0.66%
|
Giá 1 lượng vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh
CẬP NHẬT NGÀY 14/02/2025 18:36
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
89.200.000
+200.000
|
91.200.000
+500.000
|
+0.55%
|
Phú quý 1 lượng 99.9 | ![]() |
89.100.000
+200.000
|
91.100.000
+500.000
|
+0.55%
|
Giá 1 cây vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh
CẬP NHẬT NGÀY 14/02/2025 18:36
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
88.300.000
+600.000
|
91.300.000
+600.000
|
+0.66%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | ![]() |
89.300.000
+200.000
|
91.300.000
+600.000
|
+0.66%
|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
88.300.000
+600.000
|
91.300.000
+600.000
|
+0.66%
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
88.700.000
_
|
90.200.000
+20.000
|
+0.02%
|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
88.000.000
+400.000
|
90.500.000
+100.000
|
+0.11%
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
88.300.000
+600.000
|
91.300.000
+600.000
|
+0.66%
|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
90.100.000
+1.800.000
|
93.100.000
+1.800.000
|
+1.93%
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
88.300.000
+600.000
|
91.300.000
+600.000
|
+0.66%
|
Giá 18K vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh
CẬP NHẬT NGÀY 14/02/2025 18:36
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
66.280.000
+530.000
|
68.780.000
+530.000
|
+0.77%
|
Vàng 18K Ngọc Thẩm | ![]() |
63.330.000
+2.080.000
|
68.680.000
+2.080.000
|
+3.03%
|
Giá 24K vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh
CẬP NHẬT NGÀY 14/02/2025 18:36
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | ![]() |
88.300.000
+600.000
|
91.300.000
+600.000
|
+0.66%
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | ![]() |
88.910.000
+700.000
|
91.410.000
+700.000
|
+0.77%
|
Giá 1 phân vàng hôm nay tại Hồ Chí Minh
CẬP NHẬT NGÀY 14/02/2025 18:36
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
88.300.000
+600.000
|
91.200.000
+600.000
|
+0.66%
|
Bảng thương hiệu vàng uy tín tại TP.HCM
Thương hiệu | Địa chỉ | Sản phẩm | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SJC (Công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn) | 418 – 420 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3; 196 Trần Hưng Đạo, Q.1; 172 Nguyễn Văn Nghi, Q.Gò Vấp | Vàng miếng, trang sức, quà tặng | Uy tín hơn 30 năm, đa dạng sản phẩm |
PNJ (Công ty Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận) | Hệ thống cửa hàng trên toàn quốc | Trang sức vàng thiết kế | Đa dạng, tinh xảo, chất lượng cao, 36 năm kinh nghiệm |
DOJI (Tập đoàn Vàng bạc đá quý DOJI) | 589 – 589A Quang Trung, Q.Gò Vấp; 214 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận; 9-9 Bis An Dương Vương, Q.5; 66 Cách Mạng Tháng 8, Q.3; 127K Lê Văn Duyệt, Q.Bình Thạnh | Vàng miếng, trang sức, quà tặng | Hệ thống rộng khắp, uy tín |
Hera Jewelry & Diamonds | 19-21 Thủ Khoa Huân, Q.1 | Trang sức kim cương và đá quý | Thiết kế tinh xảo, dịch vụ xuất sắc |
Hung Phat USA Jewelry | 214 Đ. Lê Thánh Tôn, P.Bến Thành, Q.1 | Trang sức vàng và kim cương | Chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng |
Quế Jewelry | 166 Đ. Lê Thánh Tôn, P.Bến Thành, Q.1 | Trang sức vàng và bạc | Đa dạng, chất lượng cao |
Miracle Diamond – Nữ Trang Nhiệm Mầu | 158 Đ. Lê Thánh Tôn, P.Bến Thành, Q.1 | Trang sức kim cương và đá quý | Thiết kế độc đáo |
Shimmer Silver Jewelry | 128 Đ. Lê Lai, P.Bến Thành, Q.1 | Trang sức bạc | Thiết kế độc đáo, giá cả hợp lý |
Trang Sức Bạc Ddreamer Silver Jewelry | 139 Lý Chính Thắng, P.Võ Thị Sáu, Q.3 | Trang sức bạc | Chất lượng cao, thiết kế tinh tế |
Đức Tiến Jewelry | 3-5 Đ. Đặng Trần Côn, P.Bến Thành, Q.1 | Trang sức vàng và đá quý | Chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng |
Bảng địa điểm mua vàng tại ngân hàng TP.HCM
Ngân hàng | Chi nhánh | Địa chỉ |
---|---|---|
Agribank | Nam Sài Gòn | Tòa nhà V5 Sunrise City South, số 23 Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7 |
Agribank | Đông Sài Gòn | Số 96 Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức |
Agribank | Phú Nhuận | Số 135A Phan Đăng Lưu, Phường 2, Quận Phú Nhuận |
Vietcombank | TP.HCM | Số 5 Công trường Mê Linh, Quận 1 |
Vietcombank | Tân Bình | Số 364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình |
Vietcombank | Phú Nhuận | Số 135A Phan Đăng Lưu, Quận Phú Nhuận |
VietinBank | TP.HCM | Số 93-95 Hàm Nghi, Quận 1 |
VietinBank | Tân Bình | Số 364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình |
BIDV | TP.HCM | Số 117-119 Nguyễn Huệ, Quận 1 |
BIDV | Tân Bình | Số 364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình |
SJC | Trụ sở chính | 418 – 420 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3 |
SJC | Trần Hưng Đạo | 196 Trần Hưng Đạo, Quận 1 |
SJC | Nguyễn Văn Nghi | 172 Nguyễn Văn Nghi, Quận Gò Vấp |
Bảng đơn vị tính giá vàng
Đơn vị | Ghi chú |
---|---|
Cây | 1 cây vàng = 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng = 37.5 gram vàng |
Lượng | 1 lượng vàng = 1 cây vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng = 37.5 gram vàng |
Chỉ | 1 chỉ vàng = 0.1 lượng vàng = 0.1 cây vàng = 10 phân vàng = 3.75 gram vàng |
Phân | 1 phân vàng = 0.01 lượng vàng = 0.01 cây vàng = 0.1 chỉ vàng = 0.375 gram vàng |
Bảng các loại vàng phổ biến tại TP.HCM
Loại vàng | Hàm lượng | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|---|
Vàng 24K | 99,99% | Màu vàng sáng, mềm dẻo | Đầu tư, tích trữ, làm quà tặng |
Vàng 18K | 75% | Cứng hơn vàng 24K, màu sắc đẹp | Trang sức, nhẫn cưới, vòng tay, dây chuyền |
Vàng 14K | 58,5% | Độ bền cao, ít bị biến dạng | Trang sức cần độ bền cao như nhẫn, vòng cổ |
Vàng 10K | 41,7% | Màu sắc nhạt, dễ bị oxy hóa, giá rẻ | Trang sức giá rẻ, đồ trang trí |
Chia sẻ ý kiến của bạn
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.