Giá vàng Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay

Cập nhật Giá vàng Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay ngày 01/07 lúc 05:38 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Tân An, tỉnh Long An luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 05:38 để bà con tại Thành phố Tân An và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay: mua vào 117.500.000 - bán ra 119.500.000 - chênh lệch 2.000.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay: mua vào 117.500.000 - bán ra 119.530.000 - chênh lệch 2.030.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay: mua vào 113.500.000 - bán ra 116.000.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay: mua vào 112.890.000 - bán ra 115.390.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay: mua vào 79.280.000 - bán ra 86.780.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay: mua vào 60.220.000 - bán ra 67.720.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay: mua vào 74.680.000 - bán ra 80.630.000 - chênh lệch 5.950.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay: mua vào 105.500.000 - bán ra 107.500.000 - chênh lệch 2.000.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay: mua vào 103.400.000 - bán ra 105.900.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay: mua vào 77.000.000 - bán ra 79.500.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay: mua vào 71.190.000 - bán ra 78.690.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Tân An, tỉnh Long An hôm nay: mua vào 65.500.000 - bán ra 68.000.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 05:38

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
117.500.000
+300.000
119.530.000
+300.000
+0.25%
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
117.500.000
+300.000
119.500.000
+300.000
+0.25%
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
113.500.000
+300.000
116.000.000
+300.000
+0.26%
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
113.500.000
+300.000
115.400.000
+300.000
+0.26%
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
109.757.426
+297.030
114.257.426
+297.030
+0.26%
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
71.729.848
+204.020
78.629.848
+204.020
+0.26%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 05:38

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
114.400.000
+300.000
117.200.000
+300.000
+0.26%
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
113.000.000
+300.000
116.500.000
+300.000
+0.26%

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 05:38

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
117.300.000
+500.000
119.500.000
+500.000
+0.42%
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
107.300.000
_
109.500.000
_
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
105.700.000
_
108.500.000
_
_
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
74.680.000
_
80.630.000
_
_

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 05:38

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
116.800.000
+300.000
119.500.000
+300.000
+0.25%
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
113.300.000
+200.000
116.300.000
+200.000
+0.17%
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
112.200.000
+200.000
115.200.000
+200.000
+0.17%
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
111.078.000
+198.000
114.048.000
+198.000
+0.17%
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
109.956.000
+196.000
112.896.000
+196.000
+0.17%

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 05:38

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
113.800.000
+400.000
116.300.000
+300.000
+0.26%
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
113.800.000
+400.000
116.300.000
+300.000
+0.26%
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
113.800.000
+400.000
116.300.000
+300.000
+0.26%
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
112.890.000
+300.000
115.390.000
+300.000
+0.26%
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
79.280.000
+230.000
86.780.000
+230.000
+0.27%
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
60.220.000
+180.000
67.720.000
+180.000
+0.27%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 05:38

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
117.500.000
+300.000
119.500.000
+300.000
+0.25%
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
114.400.000
+300.000
117.400.000
+300.000
+0.26%
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.200.000
+100.000
116.700.000
+100.000
+0.09%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
114.400.000
+300.000
117.400.000
+300.000
+0.26%

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 05:38

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 05:38

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
118.500.000
-20.000
119.500.000
_
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
114.500.000
+30.000
116.000.000
+30.000
+0.03%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
77.000.000
+50.000
79.500.000
+50.000
+0.06%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
65.500.000
+50.000
68.000.000
+50.000
+0.07%
5/5 - (2 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố