Giá vàng Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay

Cập nhật Giá vàng Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay ngày 18/03 lúc 07:24 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 07:24 để bà con tại Thành phố Móng Cái và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay: mua vào 94.800.000 - bán ra 96.100.000 - chênh lệch 1.300.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay: mua vào 94.800.000 - bán ra 96.130.000 - chênh lệch 1.330.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay: mua vào 94.700.000 - bán ra 96.000.000 - chênh lệch 1.300.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay: mua vào 93.800.000 - bán ra 96.300.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay: mua vào 69.950.000 - bán ra 72.450.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay: mua vào 54.040.000 - bán ra 56.540.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay: mua vào 65.450.000 - bán ra 70.800.000 - chênh lệch 5.350.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay: mua vào 91.600.000 - bán ra 93.300.000 - chênh lệch 1.700.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay: mua vào 85.900.000 - bán ra 88.400.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay: mua vào 68.500.000 - bán ra 70.800.000 - chênh lệch 2.300.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay: mua vào 63.200.000 - bán ra 65.700.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh hôm nay: mua vào 56.800.000 - bán ra 59.100.000 - chênh lệch 2.300.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 07:24

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
94.800.000
+500.000
96.130.000
+300.000
+0.31%
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
94.800.000
+500.000
96.100.000
+300.000
+0.31%
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
94.700.000
+500.000
96.000.000
+300.000
+0.31%
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
94.700.000
+500.000
95.700.000
+300.000
+0.31%
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
91.752.475
+297.030
94.752.475
+297.030
+0.31%
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
62.232.508
+204.021
65.232.508
+204.021
+0.31%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 07:24

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Logo
_
_
_
_
_
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
95.200.000
+100.000
96.800.000
_
_
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
94.850.000
+150.000
96.800.000
_
_

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 07:24

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
94.300.000
+600.000
96.800.000
+600.000
+0.62%
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
94.300.000
+1.000.000
96.500.000
+1.000.000
+1.04%
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
93.500.000
+1.000.000
96.000.000
+1.000.000
+1.04%
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
65.450.000
+220.000
70.800.000
+220.000
+0.31%

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 07:24

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
94.800.000
+300.000
96.100.000
+300.000
+0.31%
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
95.200.000
+200.000
96.700.000
+200.000
+0.21%
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
94.800.000
+300.000
96.500.000
+200.000
+0.21%
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
93.852.000
+297.000
95.535.000
+198.000
+0.21%
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
92.904.000
+294.000
94.570.000
+196.000
+0.21%

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 07:24

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
94.900.000
+400.000
96.500.000
+300.000
+0.31%
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
94.900.000
+400.000
96.500.000
+300.000
+0.31%
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
94.900.000
+400.000
96.500.000
+300.000
+0.31%
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
93.800.000
+300.000
96.300.000
+300.000
+0.31%
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
69.950.000
+220.000
72.450.000
+220.000
+0.30%
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
54.040.000
+170.000
56.540.000
+170.000
+0.30%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 07:24

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
94.800.000
+300.000
96.100.000
+300.000
+0.31%
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
95.200.000
+200.000
96.800.000
+200.000
+0.21%
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
94.800.000
+200.000
96.600.000
+200.000
+0.21%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
95.200.000
+200.000
96.800.000
+200.000
+0.21%

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 07:24

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
94.800.000
+500.000
96.100.000
+300.000
+0.31%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
94.800.000
+500.000
96.100.000
+300.000
+0.31%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 07:24

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
95.700.000
_
96.800.000
+10.000
+0.01%
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
95.200.000
_
96.800.000
+10.000
+0.01%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
68.500.000
+10.000
70.800.000
+10.000
+0.01%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
56.800.000
+10.000
59.100.000
+10.000
+0.02%
5/5 - (2 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố