[Cập nhật] Giá vàng Thành phố Vĩnh Long hôm nay ngày 14/10/2025

Cập nhật Giá vàng Thành phố Vĩnh Long hôm nay ngày 14/10 lúc 15:50 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 15:50 để bà con tại Thành phố Vĩnh Long và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Vĩnh Long hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Vĩnh Long hôm nay: mua vào 144.100.000 - bán ra 146.100.000 - chênh lệch 2.000.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Vĩnh Long hôm nay: mua vào 144.100.000 - bán ra 146.130.000 - chênh lệch 2.030.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Vĩnh Long hôm nay: mua vào 142.300.000 - bán ra 144.500.000 - chênh lệch 2.200.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Vĩnh Long hôm nay: mua vào 142.150.000 - bán ra 145.150.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Vĩnh Long hôm nay: mua vào 101.630.000 - bán ra 109.130.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Vĩnh Long hôm nay: mua vào 77.650.000 - bán ra 85.150.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Vĩnh Long hôm nay: mua vào 100.650.000 - bán ra 107.250.000 - chênh lệch 6.600.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Vĩnh Long hôm nay: mua vào 136.500.000 - bán ra 140.500.000 - chênh lệch 4.000.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Vĩnh Long hôm nay: mua vào 130.190.000 - bán ra 133.190.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Vĩnh Long hôm nay: mua vào 99.500.000 - bán ra 103.500.000 - chênh lệch 4.000.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Vĩnh Long hôm nay: mua vào 91.450.000 - bán ra 98.950.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Vĩnh Long hôm nay: mua vào 85.000.000 - bán ra 89.000.000 - chênh lệch 4.000.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 15:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
144.100.000
+2.000.000
146.130.000
+2.000.000
+1.37%
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
144.100.000
+2.000.000
146.100.000
+2.000.000
+1.37%
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
142.300.000
+3.800.000
144.500.000
+3.300.000
+2.28%
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
140.000.000
+3.300.000
143.000.000
+3.300.000
+2.31%
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
137.084.158
+3.267.327
141.584.158
+3.267.327
+2.31%
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
89.899.725
+2.244.224
97.399.725
+2.244.224
+2.30%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 15:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
143.300.000
+2.200.000
146.000.000
+2.100.000
+1.44%
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
143.100.000
+2.100.000
145.900.000
+2.000.000
+1.37%

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 15:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
144.100.000
+2.000.000
146.100.000
+2.000.000
+1.37%
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
142.500.000
+2.000.000
145.500.000
+1.500.000
+1.03%
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
140.000.000
+2.500.000
143.000.000
+2.000.000
+1.40%
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
100.650.000
+1.500.000
107.250.000
+1.500.000
+1.40%

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 15:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
143.500.000
+2.200.000
146.100.000
+2.000.000
+1.37%
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
143.000.000
+3.500.000
146.000.000
+3.500.000
+2.40%
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
142.800.000
+3.600.000
145.800.000
+3.600.000
+2.47%
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
141.372.000
+3.564.000
144.342.000
+3.564.000
+2.47%
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
139.944.000
+3.528.000
142.884.000
+3.528.000
+2.47%

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 15:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
142.500.000
+3.000.000
145.500.000
+3.000.000
+2.06%
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
142.500.000
+3.000.000
145.500.000
+3.000.000
+2.06%
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
142.500.000
+3.000.000
145.500.000
+3.000.000
+2.06%
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
142.150.000
+5.290.000
145.150.000
+5.290.000
+3.64%
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
101.630.000
+3.980.000
109.130.000
+3.980.000
+3.65%
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
77.650.000
+3.100.000
85.150.000
+3.100.000
+3.64%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 15:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
136.600.000
_
138.600.000
_
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
133.600.000
_
136.600.000
_
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
131.200.000
_
135.000.000
_
_
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
133.600.000
_
136.600.000
_
_

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 15:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 15:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
143.100.000
+50.000
144.100.000
+50.000
+0.03%
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
139.700.000
+50.000
141.200.000
+50.000
+0.04%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
99.500.000
+50.000
103.500.000
+50.000
+0.05%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
85.000.000
+50.000
89.000.000
+50.000
+0.06%
5/5 - (2 bình chọn)

Bài viết liên quan

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố