[Cập nhật] Giá vàng Thành phố Sơn La hôm nay ngày 20/10/2025

Cập nhật Giá vàng Thành phố Sơn La hôm nay ngày 20/10 lúc 04:30 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 04:30 để bà con tại Thành phố Sơn La và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Sơn La hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Sơn La hôm nay: mua vào 149.500.000 - bán ra 151.000.000 - chênh lệch 1.500.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Sơn La hôm nay: mua vào 149.500.000 - bán ra 151.030.000 - chênh lệch 1.530.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Sơn La hôm nay: mua vào 148.000.000 - bán ra 150.200.000 - chênh lệch 2.200.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Sơn La hôm nay: mua vào 147.650.000 - bán ra 150.650.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Sơn La hôm nay: mua vào 105.750.000 - bán ra 113.250.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Sơn La hôm nay: mua vào 80.870.000 - bán ra 88.370.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Sơn La hôm nay: mua vào 103.200.000 - bán ra 111.000.000 - chênh lệch 7.800.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Sơn La hôm nay: mua vào 139.300.000 - bán ra 144.300.000 - chênh lệch 5.000.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Sơn La hôm nay: mua vào 135.230.000 - bán ra 138.230.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Sơn La hôm nay: mua vào 99.000.000 - bán ra 104.500.000 - chênh lệch 5.500.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Sơn La hôm nay: mua vào 95.190.000 - bán ra 102.690.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Sơn La hôm nay: mua vào 84.500.000 - bán ra 90.000.000 - chênh lệch 5.500.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 04:30

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
149.500.000
_
151.030.000
_
_
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
149.500.000
_
151.000.000
_
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
148.000.000
_
150.200.000
_
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
145.700.000
_
148.700.000
_
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
142.727.723
_
147.227.723
_
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
93.776.113
_
101.276.113
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 04:30

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
155.000.000
_
156.000.000
-500.000
-0.32%
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
151.000.000
-3.000.000
153.000.000
-3.200.000
-2.09%

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 04:30

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
149.000.000
-500.000
151.000.000
_
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
147.000.000
-1.000.000
151.000.000
-1.500.000
-0.99%
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
142.000.000
-500.000
148.000.000
-500.000
-0.34%
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
103.200.000
-380.000
111.000.000
-380.000
-0.34%

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 04:30

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
149.000.000
_
151.000.000
_
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
148.000.000
_
151.000.000
_
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
147.800.000
_
150.800.000
_
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
146.322.000
_
149.292.000
_
_
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
144.844.000
_
147.784.000
_
_

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 04:30

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
148.000.000
_
151.000.000
_
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
148.000.000
_
151.000.000
_
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
148.000.000
_
151.000.000
_
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
147.650.000
_
150.650.000
_
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
105.750.000
_
113.250.000
_
_
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
80.870.000
_
88.370.000
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 04:30

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
150.500.000
_
151.000.000
_
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
155.500.000
_
158.500.000
_
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
154.100.000
-1.100.000
157.900.000
-400.000
-0.25%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
155.500.000
_
158.500.000
_
_

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 04:30

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 04:30

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
150.000.000
-1.500.000
151.000.000
-2.000.000
-1.32%
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
149.500.000
-500.000
151.000.000
_
_
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
99.000.000
-500.000
104.500.000
-500.000
-0.48%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
84.500.000
-500.000
90.000.000
-500.000
-0.56%
5/5 - (2 bình chọn)

Bài viết liên quan

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố