[Cập nhật] Giá vàng Thành phố Sóc Trăng hôm nay ngày 07/09/2025

Cập nhật Giá vàng Thành phố Sóc Trăng hôm nay ngày 07/09 lúc 12:00 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 12:00 để bà con tại Thành phố Sóc Trăng và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Sóc Trăng hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 133.900.000 - bán ra 135.400.000 - chênh lệch 1.500.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 133.900.000 - bán ra 135.430.000 - chênh lệch 1.530.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 127.700.000 - bán ra 130.200.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 126.070.000 - bán ra 128.570.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 89.180.000 - bán ra 96.680.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 67.940.000 - bán ra 75.440.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 83.300.000 - bán ra 89.250.000 - chênh lệch 5.950.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 118.500.000 - bán ra 121.500.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 115.490.000 - bán ra 117.990.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 84.700.000 - bán ra 88.200.000 - chênh lệch 3.500.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 80.170.000 - bán ra 87.670.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 73.200.000 - bán ra 76.700.000 - chênh lệch 3.500.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 12:00

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
133.900.000
_
135.430.000
_
_
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
133.900.000
_
135.400.000
_
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
127.700.000
_
130.200.000
_
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
126.200.000
_
128.700.000
_
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
122.425.743
_
127.425.743
_
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
80.174.752
_
87.674.752
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 12:00

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
127.900.000
_
130.800.000
_
_
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
125.500.000
_
129.300.000
_
_

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 12:00

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
133.200.000
_
135.400.000
_
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
118.500.000
-1.000.000
121.500.000
-500.000
-0.41%
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
116.500.000
-1.000.000
119.500.000
-500.000
-0.42%
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
83.300.000
_
89.250.000
_
_

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 12:00

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
132.900.000
_
135.400.000
_
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
127.500.000
_
130.500.000
_
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
125.700.000
_
128.700.000
_
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
124.443.000
_
127.413.000
_
_
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
123.186.000
_
126.126.000
_
_

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 12:00

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
127.700.000
_
130.700.000
_
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
127.700.000
_
130.700.000
_
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
127.700.000
_
130.700.000
_
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
126.070.000
_
128.570.000
_
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
89.180.000
_
96.680.000
_
_
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
67.940.000
_
75.440.000
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 12:00

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
133.900.000
_
135.400.000
_
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
127.800.000
_
130.800.000
_
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.200.000
+100.000
116.700.000
+100.000
+0.09%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
127.800.000
_
130.800.000
_
_

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 12:00

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 12:00

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
134.400.000
+40.000
135.400.000
_
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
128.700.000
+20.000
130.200.000
+20.000
+0.02%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
84.700.000
+50.000
88.200.000
+50.000
+0.06%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
73.200.000
+50.000
76.700.000
+50.000
+0.07%
5/5 - (2 bình chọn)

Bài viết liên quan

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố