Giá vàng Thành phố Sóc Trăng hôm nay

Cập nhật Giá vàng Thành phố Sóc Trăng hôm nay ngày 24/07 lúc 05:55 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 05:55 để bà con tại Thành phố Sóc Trăng và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Sóc Trăng hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 120.700.000 - bán ra 122.700.000 - chênh lệch 2.000.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 120.700.000 - bán ra 122.730.000 - chênh lệch 2.030.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 115.500.000 - bán ra 118.000.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 115.380.000 - bán ra 117.880.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 81.150.000 - bán ra 88.650.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 61.680.000 - bán ra 69.180.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 75.430.000 - bán ra 81.380.000 - chênh lệch 5.950.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 106.300.000 - bán ra 108.300.000 - chênh lệch 2.000.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 105.690.000 - bán ra 108.190.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 78.000.000 - bán ra 80.500.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 72.890.000 - bán ra 80.390.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Sóc Trăng hôm nay: mua vào 66.500.000 - bán ra 69.000.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 05:55

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
120.700.000
+700.000
122.730.000
+700.000
+0.57%
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
120.700.000
+700.000
122.700.000
+700.000
+0.57%
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
115.500.000
+500.000
118.000.000
+500.000
+0.42%
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
115.500.000
+500.000
117.400.000
+500.000
+0.43%
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
111.737.624
+495.050
116.237.624
+495.050
+0.43%
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
73.089.984
+340.034
79.989.984
+340.034
+0.43%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 05:55

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
117.200.000
+400.000
120.000.000
+400.000
+0.33%
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
116.000.000
+400.000
119.500.000
+400.000
+0.33%

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 05:55

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
119.800.000
+500.000
122.000.000
+500.000
+0.41%
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
108.800.000
+500.000
111.000.000
+500.000
+0.45%
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
107.500.000
+500.000
110.000.000
+500.000
+0.45%
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.430.000
+380.000
81.380.000
+380.000
+0.47%

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 05:55

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
120.200.000
+700.000
122.700.000
+700.000
+0.57%
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
116.200.000
+500.000
119.200.000
+500.000
+0.42%
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
114.800.000
+500.000
117.800.000
+500.000
+0.42%
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
113.652.000
+495.000
116.622.000
+495.000
+0.42%
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
112.504.000
+490.000
115.444.000
+490.000
+0.42%

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 05:55

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
116.600.000
+600.000
119.200.000
+200.000
+0.17%
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
116.600.000
+600.000
119.200.000
+200.000
+0.17%
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
116.600.000
+600.000
119.200.000
+200.000
+0.17%
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
115.380.000
+500.000
117.880.000
+500.000
+0.42%
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
81.150.000
+370.000
88.650.000
+370.000
+0.42%
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
61.680.000
+290.000
69.180.000
+290.000
+0.42%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 05:55

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
120.700.000
+700.000
122.700.000
+1.200.000
+0.98%
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
117.200.000
+900.000
120.200.000
+900.000
+0.75%
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.200.000
+100.000
116.700.000
+100.000
+0.09%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
117.200.000
+900.000
120.200.000
+900.000
+0.75%

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 05:55

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 05:55

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
121.500.000
-20.000
122.700.000
_
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
116.000.000
_
117.500.000
-30.000
-0.03%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
78.000.000
-20.000
80.500.000
-20.000
-0.02%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
66.500.000
-20.000
69.000.000
-20.000
-0.03%
5/5 - (2 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố