[Cập nhật] Giá vàng Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay ngày 28/10/2025

Cập nhật Giá vàng Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay ngày 28/10 lúc 12:29 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 12:29 để bà con tại Thành phố Long Khánh và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay: mua vào 145.100.000 - bán ra 146.600.000 - chênh lệch 1.500.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay: mua vào 145.100.000 - bán ra 146.630.000 - chênh lệch 1.530.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay: mua vào 143.400.000 - bán ra 145.900.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay: mua vào 143.150.000 - bán ra 146.150.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay: mua vào 102.380.000 - bán ra 109.880.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay: mua vào 78.240.000 - bán ra 85.740.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay: mua vào 100.200.000 - bán ra 108.000.000 - chênh lệch 7.800.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay: mua vào 138.300.000 - bán ra 143.300.000 - chênh lệch 5.000.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay: mua vào 131.110.000 - bán ra 134.110.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay: mua vào 100.000.000 - bán ra 105.000.000 - chênh lệch 5.000.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay: mua vào 92.130.000 - bán ra 99.630.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai hôm nay: mua vào 85.500.000 - bán ra 90.500.000 - chênh lệch 5.000.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 12:29

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
145.100.000
-1.800.000
146.630.000
-1.800.000
-1.23%
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
145.100.000
-1.800.000
146.600.000
-1.800.000
-1.23%
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
143.400.000
-1.600.000
145.900.000
-1.600.000
-1.10%
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
141.900.000
-1.600.000
144.900.000
-1.600.000
-1.10%
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
138.965.347
-1.584.158
143.465.347
-1.584.158
-1.10%
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
91.191.854
-1.088.109
98.691.854
-1.088.109
-1.10%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 12:29

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
147.400.000
-1.600.000
149.400.000
-1.600.000
-1.07%
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
146.600.000
-1.600.000
149.100.000
-1.600.000
-1.07%

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 12:29

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
145.100.000
-1.800.000
146.600.000
-1.800.000
-1.23%
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
142.500.000
-3.000.000
146.000.000
-3.000.000
-2.05%
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
139.500.000
-3.000.000
144.000.000
-3.000.000
-2.08%
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
100.200.000
-2.250.000
108.000.000
-2.250.000
-2.08%

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 12:29

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
145.000.000
-1.900.000
147.200.000
-1.200.000
-0.82%
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
144.200.000
-1.200.000
147.200.000
-1.200.000
-0.82%
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
144.000.000
-1.200.000
147.000.000
-1.200.000
-0.82%
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
142.560.000
-1.188.000
145.530.000
-1.188.000
-0.82%
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
141.120.000
-1.176.000
144.060.000
-1.176.000
-0.82%

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 12:29

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
143.500.000
-1.900.000
146.500.000
-1.800.000
-1.23%
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
143.500.000
-1.900.000
146.500.000
-1.800.000
-1.23%
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
143.500.000
-1.900.000
146.500.000
-1.800.000
-1.23%
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
143.150.000
-1.900.000
146.150.000
-1.900.000
-1.30%
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
102.380.000
-1.420.000
109.880.000
-1.420.000
-1.29%
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
78.240.000
-1.110.000
85.740.000
-1.110.000
-1.29%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 12:29

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
145.600.000
-2.300.000
146.600.000
-1.800.000
-1.23%
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
147.900.000
-1.100.000
150.900.000
-1.100.000
-0.73%
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
147.100.000
-1.100.000
150.600.000
-1.100.000
-0.73%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
147.900.000
-1.100.000
150.900.000
-1.100.000
-0.73%

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 12:29

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 12:29

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
145.600.000
-100.000
146.600.000
-600.000
-0.41%
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
145.600.000
-100.000
146.600.000
-600.000
-0.41%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
100.000.000
+1.000.000
105.000.000
+1.000.000
+0.95%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
85.500.000
+1.000.000
90.500.000
+1.000.000
+1.10%
5/5 - (5 bình chọn)

Bài viết liên quan

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố