[Cập nhật] Giá vàng Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay ngày 08/10/2025

Cập nhật Giá vàng Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay ngày 08/10 lúc 21:35 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 21:35 để bà con tại Thành phố Hội An và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay: mua vào 140.500.000 - bán ra 142.500.000 - chênh lệch 2.000.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay: mua vào 140.500.000 - bán ra 142.530.000 - chênh lệch 2.030.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay: mua vào 136.800.000 - bán ra 139.500.000 - chênh lệch 2.700.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay: mua vào 134.060.000 - bán ra 137.060.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay: mua vào 95.550.000 - bán ra 103.050.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay: mua vào 72.910.000 - bán ra 80.410.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay: mua vào 97.520.000 - bán ra 104.120.000 - chênh lệch 6.600.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay: mua vào 132.800.000 - bán ra 135.800.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay: mua vào 122.780.000 - bán ra 125.780.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay: mua vào 97.200.000 - bán ra 100.700.000 - chênh lệch 3.500.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay: mua vào 85.950.000 - bán ra 93.450.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam hôm nay: mua vào 82.700.000 - bán ra 86.200.000 - chênh lệch 3.500.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 21:35

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
140.500.000
+1.900.000
142.530.000
+1.900.000
+1.33%
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
140.500.000
+1.900.000
142.500.000
+1.900.000
+1.33%
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
136.800.000
+1.800.000
139.500.000
+1.800.000
+1.29%
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
134.500.000
+1.800.000
137.500.000
+1.800.000
+1.31%
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
131.138.614
+1.782.178
136.138.614
+1.782.178
+1.31%
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
86.159.351
+1.224.122
93.659.351
+1.224.122
+1.31%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 21:35

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
138.400.000
+2.200.000
141.100.000
+2.000.000
+1.42%
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
137.100.000
+3.300.000
139.700.000
+2.100.000
+1.50%

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 21:35

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
140.500.000
+1.900.000
142.500.000
+1.900.000
+1.33%
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
136.500.000
+3.500.000
140.000.000
+4.000.000
+2.86%
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
133.500.000
+3.000.000
137.000.000
+3.500.000
+2.55%
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
97.520.000
+2.660.000
104.120.000
+2.660.000
+2.55%

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 21:35

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
140.000.000
+2.000.000
142.500.000
+1.900.000
+1.33%
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
137.500.000
+2.300.000
140.500.000
+2.300.000
+1.64%
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
135.000.000
+2.000.000
139.000.000
+2.000.000
+1.44%
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
133.650.000
+1.980.000
137.610.000
+1.980.000
+1.44%
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
132.300.000
+1.960.000
136.220.000
+1.960.000
+1.44%

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 21:35

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
136.800.000
+1.800.000
139.800.000
+1.800.000
+1.29%
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
136.800.000
+1.800.000
139.800.000
+1.800.000
+1.29%
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
136.800.000
+1.800.000
139.800.000
+1.800.000
+1.29%
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
134.060.000
+1.200.000
137.060.000
+1.700.000
+1.24%
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
95.550.000
+2.270.000
103.050.000
+1.270.000
+1.23%
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
72.910.000
+990.000
80.410.000
+990.000
+1.23%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 21:35

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
136.600.000
_
138.600.000
_
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
133.600.000
_
136.600.000
_
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
131.200.000
_
135.000.000
_
_
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
133.600.000
_
136.600.000
_
_

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 21:35

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 21:35

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
141.500.000
+60.000
142.500.000
+60.000
+0.04%
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
138.000.000
+30.000
139.500.000
+30.000
+0.02%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
97.200.000
+100.000
100.700.000
+100.000
+0.10%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
82.700.000
+100.000
86.200.000
+100.000
+0.12%
5/5 - (3 bình chọn)

Bài viết liên quan

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố