Giá vàng Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay

Cập nhật Giá vàng Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay ngày 29/05 lúc 03:51 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 03:51 để bà con tại Thành phố Điện Biên Phủ và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay: mua vào 116.200.000 - bán ra 118.700.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay: mua vào 116.200.000 - bán ra 118.730.000 - chênh lệch 2.530.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay: mua vào 111.300.000 - bán ra 114.000.000 - chênh lệch 2.700.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay: mua vào 111.190.000 - bán ra 113.690.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay: mua vào 78.000.000 - bán ra 85.500.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay: mua vào 59.220.000 - bán ra 66.720.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay: mua vào 73.930.000 - bán ra 79.880.000 - chênh lệch 5.950.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay: mua vào 102.200.000 - bán ra 105.500.000 - chênh lệch 3.300.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay: mua vào 101.840.000 - bán ra 104.340.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay: mua vào 74.500.000 - bán ra 77.500.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay: mua vào 70.030.000 - bán ra 77.530.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên hôm nay: mua vào 63.000.000 - bán ra 66.000.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 03:51

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
116.200.000
+700.000
118.730.000
+700.000
+0.59%
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
116.200.000
+700.000
118.700.000
+700.000
+0.59%
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
111.300.000
+300.000
114.000.000
_
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
111.300.000
+300.000
113.400.000
_
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
107.777.228
_
112.277.228
_
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
70.769.712
_
77.269.712
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 03:51

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
113.850.000
_
116.750.000
_
_
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
112.300.000
_
116.000.000
_
_

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 03:51

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
115.500.000
+1.500.000
118.500.000
+1.500.000
+1.27%
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
106.300.000
_
108.500.000
_
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
104.700.000
_
107.500.000
_
_
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
73.930.000
-150.000
79.880.000
-150.000
-0.19%

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 03:51

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
115.700.000
+400.000
118.700.000
+400.000
+0.34%
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
111.500.000
_
114.500.000
_
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
111.000.000
_
114.000.000
_
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
109.890.000
_
112.860.000
_
_
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
108.780.000
_
111.720.000
_
_

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 03:51

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
111.300.000
_
114.400.000
_
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
111.300.000
_
114.400.000
_
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
111.300.000
_
114.400.000
_
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
111.190.000
_
113.690.000
_
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
78.000.000
_
85.500.000
_
_
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
59.220.000
_
66.720.000
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 03:51

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
116.200.000
+700.000
118.700.000
+700.000
+0.59%
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.800.000
+300.000
116.800.000
+300.000
+0.26%
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
112.300.000
+300.000
116.000.000
+300.000
+0.26%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.800.000
+300.000
116.800.000
+300.000
+0.26%

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 03:51

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 03:51

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
117.000.000
+50.000
119.000.000
_
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
112.000.000
+50.000
114.500.000
_
_
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
74.500.000
-50.000
77.500.000
-50.000
-0.06%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
63.000.000
-50.000
66.000.000
-50.000
-0.08%
5/5 - (2 bình chọn)

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố