[Cập nhật] Giá vàng Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay ngày 24/08/2025

Cập nhật Giá vàng Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay ngày 24/08 lúc 10:50 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 10:50 để bà con tại Thành phố Cao Lãnh và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay: mua vào 125.600.000 - bán ra 126.600.000 - chênh lệch 1.000.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay: mua vào 125.600.000 - bán ra 126.630.000 - chênh lệch 1.030.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay: mua vào 118.500.000 - bán ra 121.000.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay: mua vào 117.280.000 - bán ra 119.780.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay: mua vào 82.580.000 - bán ra 90.080.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay: mua vào 62.790.000 - bán ra 70.290.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay: mua vào 76.100.000 - bán ra 82.050.000 - chênh lệch 5.950.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay: mua vào 107.300.000 - bán ra 109.300.000 - chênh lệch 2.000.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay: mua vào 107.430.000 - bán ra 109.930.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay: mua vào 78.500.000 - bán ra 81.000.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay: mua vào 74.180.000 - bán ra 81.680.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp hôm nay: mua vào 67.000.000 - bán ra 69.500.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 10:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
125.600.000
_
126.630.000
_
_
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
125.600.000
_
126.600.000
_
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
118.500.000
_
121.000.000
_
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
118.300.000
_
120.100.000
_
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
114.410.891
_
118.910.891
_
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
74.326.168
_
81.826.168
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 10:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
118.750.000
_
121.650.000
_
_
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
117.000.000
_
120.800.000
_
_

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 10:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
125.000.000
_
127.000.000
_
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
109.300.000
_
111.500.000
_
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
108.000.000
_
110.500.000
_
_
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
76.100.000
_
82.050.000
_
_

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 10:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
124.600.000
_
126.600.000
_
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
118.300.000
_
121.300.000
_
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
117.100.000
_
120.100.000
_
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
115.929.000
_
118.899.000
_
_
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
114.758.000
_
117.698.000
_
_

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 10:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
118.500.000
_
121.500.000
_
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
118.500.000
_
121.500.000
_
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
118.500.000
_
121.500.000
_
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
117.280.000
_
119.780.000
_
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
82.580.000
_
90.080.000
_
_
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
62.790.000
_
70.290.000
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 10:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
125.600.000
_
126.600.000
_
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
118.700.000
_
121.700.000
_
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.200.000
+100.000
116.700.000
+100.000
+0.09%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
118.700.000
_
121.700.000
_
_

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 10:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 10:50

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
126.000.000
+110.000
126.600.000
+120.000
+0.09%
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
119.500.000
+50.000
121.000.000
+50.000
+0.04%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
78.500.000
-20.000
81.000.000
-20.000
-0.02%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
67.000.000
-20.000
69.500.000
-20.000
-0.03%
5/5 - (3 bình chọn)

Bài viết liên quan

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố