[Cập nhật] Giá vàng Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu hôm nay ngày 16/09/2025

Cập nhật Giá vàng Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu hôm nay ngày 16/09 lúc 06:19 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 06:19 để bà con tại Thành phố Bà Rịa và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 128.600.000 - bán ra 131.100.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 128.600.000 - bán ra 131.130.000 - chênh lệch 2.530.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 125.000.000 - bán ra 128.000.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 122.970.000 - bán ra 125.470.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 86.850.000 - bán ra 94.350.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 66.130.000 - bán ra 73.630.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 79.280.000 - bán ra 85.880.000 - chênh lệch 6.600.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 109.800.000 - bán ra 112.800.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 112.650.000 - bán ra 115.150.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 79.500.000 - bán ra 83.000.000 - chênh lệch 3.500.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 78.060.000 - bán ra 85.560.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hôm nay: mua vào 68.000.000 - bán ra 71.500.000 - chênh lệch 3.500.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 06:19

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
128.600.000
+500.000
131.130.000
_
_
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
128.600.000
+500.000
131.100.000
_
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
125.000.000
_
128.000.000
_
_
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
122.500.000
_
125.500.000
_
_
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
119.257.426
_
124.257.426
_
_
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
77.998.535
_
85.498.535
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 06:19

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
126.800.000
-200.000
129.700.000
-300.000
-0.23%
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
124.500.000
-200.000
128.300.000
-200.000
-0.16%

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 06:19

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
128.600.000
+1.000.000
131.100.000
_
_
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
114.500.000
+1.500.000
117.500.000
+1.500.000
+1.28%
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
111.500.000
+2.500.000
114.500.000
+1.500.000
+1.31%
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
79.280.000
+4.130.000
85.880.000
+4.130.000
+4.81%

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 06:19

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
127.500.000
_
131.100.000
_
_
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
125.500.000
_
128.500.000
_
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
124.500.000
_
127.500.000
_
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
123.255.000
_
126.225.000
_
_
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
122.010.000
_
124.950.000
_
_

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 06:19

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
126.200.000
_
129.200.000
_
_
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
126.200.000
_
129.200.000
_
_
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
126.200.000
_
129.200.000
_
_
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
122.970.000
_
125.470.000
_
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
86.850.000
_
94.350.000
_
_
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
66.130.000
_
73.630.000
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 06:19

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
128.600.000
+500.000
131.100.000
_
_
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
126.800.000
-200.000
129.800.000
-200.000
-0.15%
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
124.500.000
-200.000
128.300.000
-200.000
-0.16%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
126.800.000
-200.000
129.800.000
-200.000
-0.15%

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 06:19

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 06:19

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
129.500.000
+40.000
131.100.000
_
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
126.500.000
+20.000
128.000.000
+20.000
+0.02%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
79.500.000
+50.000
83.000.000
+50.000
+0.06%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
68.000.000
+50.000
71.500.000
+50.000
+0.07%
5/5 - (2 bình chọn)

Bài viết liên quan

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố