[Cập nhật] Giá vàng Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay ngày 13/08/2025

Cập nhật Giá vàng Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay ngày 13/08 lúc 18:42 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 18:42 để bà con tại Thành phố Rạch Giá và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay: mua vào 123.000.000 - bán ra 124.200.000 - chênh lệch 1.200.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay: mua vào 123.000.000 - bán ra 124.230.000 - chênh lệch 1.230.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay: mua vào 116.800.000 - bán ra 119.300.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay: mua vào 115.980.000 - bán ra 118.480.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay: mua vào 81.600.000 - bán ra 89.100.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay: mua vào 62.030.000 - bán ra 69.530.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay: mua vào 75.430.000 - bán ra 81.380.000 - chênh lệch 5.950.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay: mua vào 106.900.000 - bán ra 108.900.000 - chênh lệch 2.000.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay: mua vào 106.240.000 - bán ra 108.740.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay: mua vào 77.700.000 - bán ra 80.200.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay: mua vào 73.300.000 - bán ra 80.800.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang hôm nay: mua vào 66.200.000 - bán ra 68.700.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 18:42

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
123.000.000
+300.000
124.230.000
+300.000
+0.24%
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
123.000.000
+300.000
124.200.000
+300.000
+0.24%
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
116.800.000
+300.000
119.300.000
+300.000
+0.25%
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
116.600.000
+500.000
118.600.000
+500.000
+0.42%
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
112.925.743
+495.050
117.425.743
+495.050
+0.42%
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
73.606.066
+340.034
80.806.066
+340.034
+0.42%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 18:42

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
117.000.000
_
119.800.000
+300.000
+0.25%
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
115.200.000
+650.000
119.200.000
+100.000
+0.08%

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 18:42

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
122.200.000
+500.000
124.200.000
+300.000
+0.24%
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
108.300.000
_
110.500.000
_
_
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
107.000.000
_
109.500.000
_
_
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
75.430.000
_
81.380.000
_
_

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 18:42

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
122.200.000
+300.000
124.200.000
+300.000
+0.24%
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
116.500.000
_
119.500.000
_
_
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
115.500.000
_
118.500.000
_
_
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
114.345.000
_
117.315.000
_
_
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
113.190.000
_
116.130.000
_
_

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 18:42

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
116.800.000
_
119.500.000
+200.000
+0.17%
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
116.800.000
_
119.500.000
+200.000
+0.17%
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
116.800.000
_
119.500.000
+200.000
+0.17%
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
115.980.000
_
118.480.000
_
_
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
81.600.000
_
89.100.000
_
_
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
62.030.000
_
69.530.000
_
_

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 18:42

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
123.000.000
+300.000
124.200.000
+300.000
+0.24%
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
117.000.000
_
120.000.000
_
_
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
113.200.000
+100.000
116.700.000
+100.000
+0.09%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
117.000.000
_
120.000.000
_
_

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 18:42

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 18:42

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
123.400.000
+10.000
124.200.000
_
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
117.700.000
+20.000
119.200.000
+20.000
+0.02%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
77.700.000
-30.000
80.200.000
-30.000
-0.04%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
66.200.000
-30.000
68.700.000
-30.000
-0.04%
5/5 - (2 bình chọn)

Bài viết liên quan

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố