Cập nhật Giá vàng PNJ 03/11/2025 lúc 03/11/2025 13:34 tại TKSIC: cập nhật Giá vàng 9999 liên tục trong ngày.
Cập nhật Giá vàng PNJ vào lúc 13:01 ngày 03/11/2025 có chiều hướng tăng 200.000 VND so với ngày hôm qua
Xem chi tiết tại bảng Giá vàng PNJ
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Vàng miếng SJC PNJ |
146.600.000
+200.000
|
148.600.000
+200.000
|
||
| Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |
145.000.000
-300.000
|
148.000.000
-300.000
|
||
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
145.000.000
-300.000
|
148.000.000
-300.000
|
||
| Vàng Kim Bảo 9999 |
145.000.000
-300.000
|
148.000.000
-300.000
|
||
| Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
145.000.000
-300.000
|
148.000.000
-300.000
|
||
| Vàng Trang sức 9999 PNJ |
143.800.000
-300.000
|
146.800.000
-300.000
|
||
| Vàng Trang sức 24K PNJ |
143.650.000
-300.000
|
146.650.000
-300.000
|
||
| Vàng nữ trang 99 |
142.430.000
-300.000
|
145.430.000
-300.000
|
||
| Vàng 916 (22K) |
131.570.000
-270.000
|
134.570.000
-270.000
|
||
| Vàng 18K PNJ |
102.750.000
-230.000
|
110.250.000
-230.000
|
||
| Vàng 680 (16.3K) |
92.470.000
-210.000
|
99.970.000
-210.000
|
||
| Vàng 650 (15.6K) |
88.070.000
-200.000
|
95.570.000
-200.000
|
||
| Vàng 14K PNJ |
78.530.000
-170.000
|
86.030.000
-170.000
|
||
| Vàng 416 (10K) |
53.720.000
-120.000
|
61.220.000
-120.000
|
||
| Vàng 375 (9K) |
47.700.000
-110.000
|
55.200.000
-110.000
|
||
| Vàng 333 (8K) |
41.090.000
-100.000
|
48.590.000
-100.000
|
Lưu ý: giá vàng được chúng tôi cập nhật theo thông tin cung cấp trên website chính thức của Giá vàng PNJ.