Cập nhật Giá vàng PNJ 18/12/2025 lúc 18/12/2025 15:13 tại TKSIC: cập nhật Giá vàng 9999 liên tục trong ngày.
Cập nhật Giá vàng PNJ vào lúc 15:01 ngày 18/12/2025 có chiều hướng tăng 200.000 VND so với ngày hôm qua
Xem chi tiết tại bảng Giá vàng PNJ
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Vàng miếng SJC PNJ |
154.400.000
+200.000
|
156.400.000
+200.000
|
||
| Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |
151.000.000
_
|
154.000.000
_
|
||
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
151.000.000
_
|
154.000.000
_
|
||
| Vàng Kim Bảo 9999 |
151.000.000
_
|
154.000.000
_
|
||
| Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
151.000.000
_
|
154.000.000
_
|
||
| Vàng Trang sức 9999 PNJ |
148.000.000
-500.000
|
152.000.000
-500.000
|
||
| Vàng Trang sức 24K PNJ |
147.850.000
-500.000
|
151.850.000
-500.000
|
||
| Vàng nữ trang 99 |
144.280.000
-500.000
|
150.480.000
-500.000
|
||
| Vàng 916 (22K) |
133.030.000
-460.000
|
139.230.000
-460.000
|
||
| Vàng 18K PNJ |
105.100.000
-380.000
|
114.000.000
-380.000
|
||
| Vàng 680 (16.3K) |
94.460.000
-340.000
|
103.360.000
-340.000
|
||
| Vàng 650 (15.6K) |
89.900.000
-330.000
|
98.800.000
-330.000
|
||
| Vàng 14K PNJ |
80.020.000
-290.000
|
88.920.000
-290.000
|
||
| Vàng 416 (10K) |
54.330.000
-210.000
|
63.230.000
-210.000
|
||
| Vàng 375 (9K) |
48.100.000
-190.000
|
57.000.000
-190.000
|
||
| Vàng 333 (8K) |
41.720.000
-160.000
|
50.620.000
-160.000
|
Lưu ý: giá vàng được chúng tôi cập nhật theo thông tin cung cấp trên website chính thức của Giá vàng PNJ.