[Cập nhật] Giá vàng Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay ngày 30/09/2025

Cập nhật Giá vàng Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay ngày 30/09 lúc 14:15 tới các bạn.

  • Chúng tôi hiểu rằng các nhà cầu cơ vàng tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương luôn cập nhật giá vàng mua vào và bán ra liên tục để đưa ra những quyết định Bán hoặc Mua đúng thời điểm.
  • Ngoài ra với người dân mua vàng trang sức, mua vàng nhẫn 1 chỉ, 2 chỉ… mua kiềng vàng để làm của hồi môn cho các con thì việc xem giá vàng ta hoặc vàng tây 24k, 18k hay 10k… để lựa chọn mua sao cho giá hợp lý cũng là điều cần thiết.

TKSIC cập nhật giá vàng thời điểm hiện tại lúc 14:15 để bà con tại Thành phố Thuận An và các huyện lân cận nắm được:

Cập nhật nhanh Giá vàng Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay, dữ liệu giá vàng lấy từ các cửa hàng vàng tại thành phố.

Giá vàng miếng

  • Giá vàng miếng tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 135.300.000 - bán ra 137.300.000 - chênh lệch 2.000.000đ.

Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ

  • Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 135.300.000 - bán ra 137.330.000 - chênh lệch 2.030.000đ.

Giá vàng 9999

  • Giá vàng 9999 tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 131.100.000 - bán ra 133.800.000 - chênh lệch 2.700.000đ.

Giá vàng 24K

  • Giá vàng 24K tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 128.370.000 - bán ra 130.870.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 18K

  • Giá vàng 18K tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 89.900.000 - bán ra 98.400.000 - chênh lệch 8.500.000đ.

Giá vàng 14K

  • Giá vàng 14K tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 69.290.000 - bán ra 76.790.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá Vàng Trắng

  • Giá vàng Trắng tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 87.150.000 - bán ra 93.750.000 - chênh lệch 6.600.000đ.

Giá vàng 980

  • Giá vàng 980 tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 122.000.000 - bán ra 125.000.000 - chênh lệch 3.000.000đ.

Giá vàng 916

  • Giá vàng 916 tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 117.600.000 - bán ra 120.100.000 - chênh lệch 2.500.000đ.

Giá vàng 750

  • Giá vàng 750 tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 89.500.000 - bán ra 93.000.000 - chênh lệch 3.500.000đ.

Giá vàng 680

  • Giá vàng 680 tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 81.730.000 - bán ra 89.230.000 - chênh lệch 7.500.000đ.

Giá vàng 610

  • Giá vàng 610 tại Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương hôm nay: mua vào 75.000.000 - bán ra 78.500.000 - chênh lệch 3.500.000đ.

TỔNG HỢP BẢNG GIÁ VÀNG CÁC THƯƠNG HIỆU

Bảng Giá Vàng SJC thời điểm 14:15

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
135.300.000
+800.000
137.330.000
+800.000
+0.58%
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
135.300.000
+800.000
137.300.000
+800.000
+0.58%
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
131.100.000
+1.400.000
133.800.000
+1.400.000
+1.05%
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
128.300.000
+1.400.000
131.300.000
+1.400.000
+1.07%
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
125.000.000
+1.386.139
130.000.000
+1.386.139
+1.07%
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
81.942.929
+952.095
89.442.929
+952.095
+1.06%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải thời điểm 14:15

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
84.400.000
-400.000
86.400.000
-400.000
-0.46%
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
131.800.000
+1.200.000
134.800.000
+1.300.000
+0.96%
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
129.400.000
+1.100.000
133.200.000
+1.100.000
+0.83%

Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm thời điểm 14:15

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
135.300.000
+800.000
137.300.000
+800.000
+0.58%
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
125.500.000
+1.000.000
128.500.000
+1.000.000
+0.78%
Vàng ta Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
122.000.000
+500.000
125.000.000
+500.000
+0.40%
Vàng 18K Ngọc Thẩm Logo Ngọc ThẩmNgọc Thẩm
87.150.000
+370.000
93.750.000
+370.000
+0.39%

Bảng Giá Vàng Phú Quý Jewelry thời điểm 14:15

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
134.800.000
+800.000
137.300.000
+800.000
+0.58%
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
131.300.000
+1.400.000
134.300.000
+1.400.000
+1.04%
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
130.000.000
+1.300.000
133.000.000
+1.300.000
+0.98%
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
128.700.000
+1.287.000
131.670.000
+1.287.000
+0.98%
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
127.400.000
+1.274.000
130.340.000
+1.274.000
+0.98%

Bảng Giá Vàng PNJ thời điểm 14:15

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
131.000.000
+1.100.000
134.000.000
+1.100.000
+0.82%
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
131.000.000
+1.100.000
134.000.000
+1.100.000
+0.82%
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
131.000.000
+1.100.000
134.000.000
+1.100.000
+0.82%
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
128.370.000
+1.100.000
130.870.000
+1.100.000
+0.84%
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
89.900.000
+820.000
98.400.000
+820.000
+0.83%
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
69.290.000
+650.000
76.790.000
+650.000
+0.85%

Bảng Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu thời điểm 14:15

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
135.300.000
+800.000
137.300.000
+800.000
+0.58%
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
131.800.000
+1.200.000
134.800.000
+1.200.000
+0.89%
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
129.400.000
+1.100.000
133.200.000
+1.100.000
+0.83%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
131.800.000
+1.200.000
134.800.000
+1.200.000
+0.89%

Bảng Giá Vàng DOJI thời điểm 14:15

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
98.600.000
+600.000
100.400.000
+900.000
+0.90%

Bảng Giá Vàng Mi Hồng thời điểm 14:15

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
136.300.000
+80.000
137.300.000
+80.000
+0.06%
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
132.300.000
+30.000
133.800.000
+30.000
+0.02%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
89.500.000
+50.000
93.000.000
+50.000
+0.05%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
75.000.000
+50.000
78.500.000
+50.000
+0.06%
5/5 - (2 bình chọn)

Bài viết liên quan

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực

Giá vàng theo Cửa hàng & Khu vực

Giá vàng tại các Thành phố