Cập nhật Giá vàng PNJ 02/07/2025 lúc 02/07/2025 04:06 tại TKSIC: cập nhật Giá vàng 9999 liên tục trong ngày.
Cập nhật Giá vàng PNJ vào lúc 03:01 ngày 02/07/2025 có chiều hướng tăng 1.200.000 VND so với ngày hôm qua
Xem chi tiết tại bảng Giá vàng PNJ
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
118.700.000
+1.200.000
|
120.700.000
+1.200.000
|
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
114.500.000
+700.000
|
117.000.000
+700.000
|
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | ![]() |
114.500.000
+700.000
|
117.000.000
+700.000
|
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
114.500.000
+700.000
|
117.000.000
+700.000
|
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
114.500.000
+700.000
|
117.000.000
+700.000
|
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | ![]() |
113.900.000
+900.000
|
116.400.000
+900.000
|
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | ![]() |
113.780.000
+890.000
|
116.280.000
+890.000
|
|
Vàng nữ trang 99 | ![]() |
112.840.000
+890.000
|
115.340.000
+890.000
|
|
Vàng 916 (22K) | ![]() |
104.220.000
+820.000
|
106.720.000
+820.000
|
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
79.950.000
+670.000
|
87.450.000
+670.000
|
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
71.800.000
+610.000
|
79.300.000
+610.000
|
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
68.310.000
+580.000
|
75.810.000
+580.000
|
|
Vàng 14K PNJ | ![]() |
60.740.000
+520.000
|
68.240.000
+520.000
|
|
Vàng 416 (10K) | ![]() |
41.070.000
+370.000
|
48.570.000
+370.000
|
|
Vàng 375 (9K) | ![]() |
36.300.000
+340.000
|
43.800.000
+340.000
|
|
Vàng 333 (8K) | ![]() |
31.060.000
+290.000
|
38.560.000
+290.000
|
Lưu ý: giá vàng được chúng tôi cập nhật theo thông tin cung cấp trên website chính thức của Giá vàng PNJ.
Chia sẻ ý kiến của bạn
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.