Giá vàng 9999 tại Bình Thuận hôm nay

Giá vàng 9999 tại Bình Thuận được cập nhật như sau:

Giá vàng SJC - Bán Lẻ tại Bình Thuận niêm yết ở mức mua vào 8700 triệu đồng/chỉ, bán ra 8900 triệu đồng/chỉ.

Giá vàng Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ tại Bình Thuận niêm yết ở mức mua vào 8660 triệu đồng/chỉ, bán ra 8760 triệu đồng/chỉ.

Giá vàng Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ tại Bình Thuận niêm yết ở mức mua vào 8630 triệu đồng/chỉ, bán ra 8760 triệu đồng/chỉ.

CẬP NHẬT NGÀY 22/10/2024 17:32

LoạiGiá MuaGiá Bán
SJC - Bán Lẻ87008900
AVPL - Bán Lẻ87008900
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng - Bán Lẻ86608760
Nữ trang 99.99 - Bán Lẻ86308760
Nữ trang 99.9 - Bán Lẻ86208750
Nữ trang 99 - Bán Lẻ85508715

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Vàng 9999 Tại Bình Thuận

Yếu Tố Chi Tiết
Giá Vàng Thế Giới * Tăng giá: giá vàng trong nước tăng theo * Ảnh hưởng bởi kinh tế toàn cầu, lãi suất, tỷ giá hối đoái, chính trị quốc tế
Tỷ Giá Hối Đoái * USD mạnh lên: giá vàng trong nước tăng do chi phí nhập khẩu tăng
Lãi Suất Ngân Hàng * Lãi suất tăng: người dân gửi tiền, giảm nhu cầu vàng, giá vàng giảm
Tình Hình Kinh Tế Trong Nước * Lạm phát tăng: người dân mua vàng để bảo vệ tài sản, giá vàng tăng * Tăng trưởng kinh tế, chính sách tài chính cũng ảnh hưởng
Nguồn Cung và Nhu Cầu * Cung khan hiếm, nhu cầu tăng: giá vàng tăng
Tâm Lý Thị Trường * Kinh tế bất ổn, chính trị: người dân mua vàng, giá vàng tăng
Chênh Lệch Giá Mua – Bán * Chênh lệch lớn: người mua trả giá cao, giá vàng thực tế tăng
Kết Luận * Nhiều yếu tố ảnh hưởng: trong nước, quốc tế * Dự đoán giá vàng: xem xét tổng thể các yếu tố, theo dõi thị trường

Lưu ý:

  • Bảng tóm tắt này chỉ cung cấp thông tin cơ bản về các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng 9999 tại Bình Thuận. Để có thông tin chi tiết hơn, bạn nên tham khảo các nguồn thông tin uy tín.
  • Giá vàng có thể thay đổi liên tục, do đó thông tin trong bảng này có thể không chính xác tại thời điểm bạn đọc.

Khía Cạnh Tài Chính Của Kinh Tế Bình Thuận

Thông Tin Chi Tiết
Tổng Quan Kinh Tế * Tỷ lệ tăng trưởng GDP 2021: 2,77% * GRDP nửa đầu năm 2024 tăng 7,1% so với cùng kỳ năm trước
Đầu Tư và Hạ Tầng * Thu hút 155 dự án FDI với tổng vốn 3,8 tỷ USD * Nâng cấp, mở rộng quốc lộ, hệ thống giao thông nội tỉnh
Ngân Hàng và Tài Chính * Chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ lãi suất * Giảm tỷ lệ nợ xấu, mở rộng thanh toán không dùng tiền mặt
Các Khu Vực Kinh Tế * Khu vực kinh tế động lực: Phan Thiết, Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận Nam, Phú Quý (trung tâm đô thị, du lịch) * Khu vực kinh tế Tây Nam: La Gi, Hàm Tân (công nghiệp tập trung, thương mại, dịch vụ) * Khu vực kinh tế La Ngà: Tánh Linh, Đức Linh (nông nghiệp chất lượng cao) * Khu vực kinh tế Đông Bắc: Bắc Bình, Tuy Phong (công nghiệp năng lượng, khai thác mỏ, du lịch biển)
Tài Nguyên và Công Nghiệp * Nước khoáng, cát thủy tinh, đá granite, dầu khí * Ngành công nghiệp tăng trưởng trung bình 21,6%/năm
Chính Sách và Chiến Lược Phát Triển * Khuyến khích đầu tư, cải cách hành chính, hỗ trợ doanh nghiệp * Phát triển bền vững, kết hợp tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường, công bằng xã hội
Kết Luận * Phát triển mạnh mẽ nhờ chính sách tài chính, đầu tư hiệu quả * Phát triển đồng bộ các khu vực kinh tế, ngành công nghiệp * Ngành ngân hàng hỗ trợ * Tăng trưởng kinh tế bền vững

Lưu ý:

  • Bảng tóm tắt này chỉ cung cấp thông tin cơ bản về các khía cạnh tài chính của kinh tế Bình Thuận. Để có thông tin chi tiết hơn, bạn nên tham khảo các nguồn thông tin uy tín.
  • Tình hình kinh tế có thể thay đổi theo thời gian, do đó thông tin trong bảng này có thể không hoàn toàn chính xác tại thời điểm bạn đọc.

Ý kiến bạn đọc

Chia sẻ ý kiến của bạn

Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tuổi và khu vực