TKSIC câp nhật Giá vàng Nam Thành Phú Thọ hôm nay ngày 21/10 lúc 12:30 tới các nhà đầu cơ vàng & người dân có nhu cầu mua vàng trang sức…
Điểm tin nhanh: Giá vàng Nam Thành Phú Thọ hôm nay Tăng.
Giá vàng Nam Thành Phú Thọ hôm nay thời điểm 12:30
Giá vàng miếng
- Giá vàng miếng Nam Thành Phú Thọ hôm nay: mua vào 153.600.000 - bán ra 154.600.000 - chênh lệch 1.000.000đ.
Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ
- Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ Nam Thành Phú Thọ hôm nay: mua vào 153.600.000 - bán ra 154.630.000 - chênh lệch 1.030.000đ.
Giá vàng 9999
- Giá vàng 9999 Nam Thành Phú Thọ hôm nay: mua vào 151.100.000 - bán ra 153.300.000 - chênh lệch 2.200.000đ.
Giá vàng 24K
- Giá vàng 24K Nam Thành Phú Thọ hôm nay: mua vào 151.050.000 - bán ra 154.050.000 - chênh lệch 3.000.000đ.
Giá vàng 18K
- Giá vàng 18K Nam Thành Phú Thọ hôm nay: mua vào 108.300.000 - bán ra 115.800.000 - chênh lệch 7.500.000đ.
Bảng Giá Vàng Tổng Hợp Ngày 21/10 lúc 12:30
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
153.600.000
+3.100.000
|
154.630.000
+3.100.000
|
+2.00%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
151.100.000
+3.100.000
|
153.300.000
+3.100.000
|
+2.02%
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
151.500.000
+3.500.000
|
154.500.000
+3.500.000
|
+2.27%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
151.500.000
+3.500.000
|
154.500.000
+3.500.000
|
+2.27%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
151.500.000
+3.500.000
|
154.500.000
+3.500.000
|
+2.27%
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
108.300.000
+2.550.000
|
115.800.000
+2.550.000
|
+2.20%
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
97.510.000
+2.320.000
|
105.010.000
+2.320.000
|
+2.21%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
92.880.000
+2.210.000
|
100.380.000
+2.210.000
|
+2.20%
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
153.000.000
+3.000.000
|
154.600.000
+3.100.000
|
+2.01%
|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
153.600.000
+3.100.000
|
154.600.000
+3.100.000
|
+2.01%
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
153.600.000
+3.100.000
|
154.600.000
+3.100.000
|
+2.01%
|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
154.100.000
+3.100.000
|
154.600.000
+3.100.000
|
+2.01%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
157.500.000
+2.000.000
|
160.500.000
+2.000.000
|
+1.25%
|
Xem thêm Giá vàng các thương hiệu: