TKSIC câp nhật Giá vàng hôm nay Tại Tiệm Vàng Kim Hương An Giang ngày 23/12 lúc 01:38 tới các nhà đầu cơ vàng & người dân có nhu cầu mua vàng trang sức…
Điểm tin nhanh: Giá vàng hôm nay Tại Tiệm Vàng Kim Hương An Giang Tăng.
Giá vàng hôm nay Tại Tiệm Vàng Kim Hương An Giang thời điểm 01:38
Giá vàng miếng
- Giá vàng miếng hôm nay Tại Tiệm Vàng Kim Hương An Giang: mua vào 155.500.000 - bán ra 157.500.000 - chênh lệch 2.000.000đ.
Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ
- Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ hôm nay Tại Tiệm Vàng Kim Hương An Giang: mua vào 155.500.000 - bán ra 157.530.000 - chênh lệch 2.030.000đ.
Giá vàng 9999
- Giá vàng 9999 hôm nay Tại Tiệm Vàng Kim Hương An Giang: mua vào 151.100.000 - bán ra 154.100.000 - chênh lệch 3.000.000đ.
Giá vàng 24K
- Giá vàng 24K hôm nay Tại Tiệm Vàng Kim Hương An Giang: mua vào 148.450.000 - bán ra 152.450.000 - chênh lệch 4.000.000đ.
Giá vàng 18K
- Giá vàng 18K hôm nay Tại Tiệm Vàng Kim Hương An Giang: mua vào 105.550.000 - bán ra 114.450.000 - chênh lệch 8.900.000đ.
Bảng Giá Vàng Tổng Hợp Ngày 23/12 lúc 01:38
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng SJC 1 chỉ |
155.500.000
+900.000
|
157.530.000
+900.000
|
+0.57%
|
|
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
151.100.000
+600.000
|
154.100.000
+600.000
|
+0.39%
|
|
| Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng |
151.800.000
+800.000
|
154.800.000
+800.000
|
+0.52%
|
|
| Vàng Kim Bảo 9999 |
151.800.000
+800.000
|
154.800.000
+800.000
|
+0.52%
|
|
| Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
151.800.000
+800.000
|
154.800.000
+800.000
|
+0.52%
|
|
| Vàng 18K PNJ |
105.550.000
+370.000
|
114.450.000
+370.000
|
+0.32%
|
|
| Vàng 680 (16.3K) |
94.870.000
+340.000
|
103.770.000
+340.000
|
+0.33%
|
|
| Vàng 650 (15.6K) |
90.290.000
+320.000
|
99.190.000
+320.000
|
+0.32%
|
|
| Vàng miếng SJC Phú Quý |
154.500.000
+900.000
|
157.500.000
+900.000
|
+0.57%
|
|
| Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm |
155.500.000
+900.000
|
157.500.000
+900.000
|
+0.57%
|
|
| Vàng miếng SJC Mi Hồng |
156.000.000
+200.000
|
157.500.000
+400.000
|
+0.25%
|
|
| Vàng miếng SJC BTMH |
155.600.000
+900.000
|
157.500.000
+900.000
|
+0.57%
|
|
| Vàng miếng SJC BTMC |
154.400.000
_
|
156.400.000
_
|
_
|
|
| Vàng nhẫn trơn BTMC |
153.000.000
+1.000.000
|
156.000.000
+1.000.000
|
+0.64%
|
Xem thêm Giá vàng các thương hiệu: