TKSIC câp nhật Giá vàng Kim Chung Thanh Hóa hôm nay ngày 10/09 lúc 05:50 tới các nhà đầu cơ vàng & người dân có nhu cầu mua vàng trang sức…
Điểm tin nhanh: Giá vàng Kim Chung Thanh Hóa hôm nay Tăng.
Giá vàng Kim Chung Thanh Hóa hôm nay thời điểm 05:50
Giá vàng miếng
- Giá vàng miếng Kim Chung Thanh Hóa hôm nay: mua vào 133.800.000 - bán ra 135.800.000 - chênh lệch 2.000.000đ.
Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ
- Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ Kim Chung Thanh Hóa hôm nay: mua vào 133.800.000 - bán ra 135.830.000 - chênh lệch 2.030.000đ.
Giá vàng 9999
- Giá vàng 9999 Kim Chung Thanh Hóa hôm nay: mua vào 128.300.000 - bán ra 130.800.000 - chênh lệch 2.500.000đ.
Giá vàng 24K
- Giá vàng 24K Kim Chung Thanh Hóa hôm nay: mua vào 126.670.000 - bán ra 129.170.000 - chênh lệch 2.500.000đ.
Giá vàng 18K
- Giá vàng 18K Kim Chung Thanh Hóa hôm nay: mua vào 89.630.000 - bán ra 97.130.000 - chênh lệch 7.500.000đ.
Bảng Giá Vàng Tổng Hợp Ngày 10/09 lúc 05:50
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
133.800.000
+700.000
|
135.830.000
+700.000
|
+0.52%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
128.300.000
+600.000
|
130.800.000
+600.000
|
+0.46%
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
128.300.000
+600.000
|
131.300.000
+600.000
|
+0.46%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
128.300.000
+600.000
|
131.300.000
+600.000
|
+0.46%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
128.300.000
+600.000
|
131.300.000
+600.000
|
+0.46%
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
89.630.000
+450.000
|
97.130.000
+450.000
|
+0.46%
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
80.570.000
+400.000
|
88.070.000
+400.000
|
+0.45%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
76.700.000
+390.000
|
84.200.000
+390.000
|
+0.46%
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
133.000.000
+900.000
|
135.800.000
+700.000
|
+0.52%
|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
133.600.000
+700.000
|
135.800.000
+700.000
|
+0.52%
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
134.000.000
-30.000
|
135.800.000
_
|
_
|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
133.800.000
+700.000
|
135.800.000
+700.000
|
+0.52%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
128.500.000
+700.000
|
131.500.000
+700.000
|
+0.53%
|
Xem thêm Giá vàng các thương hiệu: