TKSIC câp nhật Giá vàng Quang Thắng Giao Thủy hôm nay ngày 19/10 lúc 03:29 tới các nhà đầu cơ vàng & người dân có nhu cầu mua vàng trang sức…
Điểm tin nhanh: Giá vàng Quang Thắng Giao Thủy hôm nay Giảm.
Giá vàng Quang Thắng Giao Thủy hôm nay thời điểm 03:29
Giá vàng miếng
- Giá vàng miếng Quang Thắng Giao Thủy hôm nay: mua vào 149.500.000 - bán ra 151.000.000 - chênh lệch 1.500.000đ.
Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ
- Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ Quang Thắng Giao Thủy hôm nay: mua vào 149.500.000 - bán ra 151.030.000 - chênh lệch 1.530.000đ.
Giá vàng 9999
- Giá vàng 9999 Quang Thắng Giao Thủy hôm nay: mua vào 148.000.000 - bán ra 150.200.000 - chênh lệch 2.200.000đ.
Giá vàng 24K
- Giá vàng 24K Quang Thắng Giao Thủy hôm nay: mua vào 147.650.000 - bán ra 150.650.000 - chênh lệch 3.000.000đ.
Giá vàng 18K
- Giá vàng 18K Quang Thắng Giao Thủy hôm nay: mua vào 105.750.000 - bán ra 113.250.000 - chênh lệch 7.500.000đ.
Bảng Giá Vàng Tổng Hợp Ngày 19/10 lúc 03:29
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
149.500.000
-2.000.000
|
151.030.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
148.000.000
-2.000.000
|
150.200.000
-2.000.000
|
-1.33%
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
148.000.000
-3.000.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
148.000.000
-3.000.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
148.000.000
-3.000.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
105.750.000
-1.580.000
|
113.250.000
-1.580.000
|
-1.40%
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
95.190.000
-1.430.000
|
102.690.000
-1.430.000
|
-1.39%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
90.670.000
-1.370.000
|
98.170.000
-1.370.000
|
-1.40%
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
149.000.000
-2.000.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
149.500.000
-2.000.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
150.000.000
-1.500.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
150.500.000
-2.000.000
|
151.000.000
-2.000.000
|
-1.32%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
155.500.000
-1.000.000
|
158.500.000
-1.000.000
|
-0.63%
|
Xem thêm Giá vàng các thương hiệu: