TKSIC câp nhật Giá vàng 9999 hôm nay Tại Kim Chung Thanh Hóa ngày 30/09 lúc 08:56 tới các nhà đầu cơ vàng & người dân có nhu cầu mua vàng trang sức…
Điểm tin nhanh: Giá vàng 9999 hôm nay Tại Kim Chung Thanh Hóa Tăng.
Giá vàng 9999 hôm nay Tại Kim Chung Thanh Hóa thời điểm 08:56
Giá vàng miếng
- Giá vàng miếng 9999 hôm nay Tại Kim Chung Thanh Hóa: mua vào 134.500.000 - bán ra 136.500.000 - chênh lệch 2.000.000đ.
Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ
- Giá vàng nhẫn trơn 1 chỉ 9999 hôm nay Tại Kim Chung Thanh Hóa: mua vào 134.500.000 - bán ra 136.530.000 - chênh lệch 2.030.000đ.
Giá vàng 9999
- Giá vàng 9999 9999 hôm nay Tại Kim Chung Thanh Hóa: mua vào 129.700.000 - bán ra 132.400.000 - chênh lệch 2.700.000đ.
Giá vàng 24K
- Giá vàng 24K 9999 hôm nay Tại Kim Chung Thanh Hóa: mua vào 127.270.000 - bán ra 129.770.000 - chênh lệch 2.500.000đ.
Giá vàng 18K
- Giá vàng 18K 9999 hôm nay Tại Kim Chung Thanh Hóa: mua vào 89.080.000 - bán ra 97.580.000 - chênh lệch 8.500.000đ.
Bảng Giá Vàng Tổng Hợp Ngày 30/09 lúc 08:56
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
134.500.000
+1.500.000
|
136.530.000
+1.500.000
|
+1.10%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
129.700.000
+900.000
|
132.400.000
+900.000
|
+0.68%
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
129.900.000
+1.100.000
|
132.900.000
+1.100.000
|
+0.83%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | ![]() |
129.900.000
+1.100.000
|
132.900.000
+1.100.000
|
+0.83%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
129.900.000
+1.100.000
|
132.900.000
+1.100.000
|
+0.83%
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
89.080.000
+980.000
|
97.580.000
+980.000
|
+1.00%
|
Vàng 680 (16.3K) | ![]() |
80.980.000
+880.000
|
88.480.000
+880.000
|
+0.99%
|
Vàng 650 (15.6K) | ![]() |
77.090.000
+850.000
|
84.590.000
+850.000
|
+1.00%
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | ![]() |
134.000.000
+1.500.000
|
136.500.000
+1.500.000
|
+1.10%
|
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | ![]() |
134.500.000
+1.500.000
|
136.500.000
+1.500.000
|
+1.10%
|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
135.500.000
+50.000
|
136.500.000
+50.000
|
+0.04%
|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
134.500.000
+1.500.000
|
136.500.000
+1.500.000
|
+1.10%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
130.600.000
+1.500.000
|
133.600.000
+1.500.000
|
+1.12%
|
Xem thêm Giá vàng các thương hiệu: